GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Bordeaux

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1881

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Sân vận động: Stade Matmut-Atlantique

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/12

2-4

22/12

Bordeaux

Bordeaux

Rennes

Rennes

1 : 4

1 : 1

Rennes

Rennes

2-4

-0.98 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

01/12

0-0

01/12

Bordeaux

Bordeaux

Les Herbiers

Les Herbiers

2 : 0

2 : 0

Les Herbiers

Les Herbiers

0-0

1.00 -0.75 0.85

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

17/11

0-0

17/11

Bressuire

Bressuire

Bordeaux

Bordeaux

0 : 2

0 : 1

Bordeaux

Bordeaux

0-0

17/05

5-4

17/05

Bordeaux

Bordeaux

Pau

Pau

3 : 2

2 : 0

Pau

Pau

5-4

0.82 -0.5 -0.98

0.90 3.5 0.91

0.90 3.5 0.91

10/05

5-4

10/05

Concarneau

Concarneau

Bordeaux

Bordeaux

4 : 2

1 : 1

Bordeaux

Bordeaux

5-4

0.80 +0.25 -0.95

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

03/05

5-4

03/05

Bordeaux

Bordeaux

Ajaccio

Ajaccio

4 : 0

2 : 0

Ajaccio

Ajaccio

5-4

0.80 -0.25 -0.95

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

27/04

4-4

27/04

Laval

Laval

Bordeaux

Bordeaux

1 : 0

0 : 0

Bordeaux

Bordeaux

4-4

0.97 +0 0.91

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

23/04

10-4

23/04

Bordeaux

Bordeaux

Dunkerque

Dunkerque

2 : 0

1 : 0

Dunkerque

Dunkerque

10-4

-1.00 -0.75 0.85

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

20/04

8-10

20/04

Saint-Étienne

Saint-Étienne

Bordeaux

Bordeaux

2 : 1

0 : 1

Bordeaux

Bordeaux

8-10

0.87 -0.5 0.97

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

13/04

10-0

13/04

Bordeaux

Bordeaux

Bastia

Bastia

2 : 3

1 : 3

Bastia

Bastia

10-0

0.91 -0.5 0.93

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Alberth Josué Elis Martínez Tiền đạo

59 15 4 5 1 29 Tiền đạo

5

Yoann Barbet Hậu vệ

67 11 2 10 0 32 Hậu vệ

6

Danylo Ihnatenko Tiền vệ

83 5 5 26 1 28 Tiền vệ

4

Malcom Bokele Mputu Hậu vệ

66 2 1 6 2 25 Hậu vệ

8

Issouf Sissokho Tiền vệ

73 1 1 8 1 23 Tiền vệ

81

Marvin De Lima Tiền đạo

35 1 0 2 0 21 Tiền đạo

34

Clément Michelin Hậu vệ

59 0 5 9 1 28 Hậu vệ

19

Jacques Ekomie Hậu vệ

48 0 0 3 1 22 Hậu vệ

26

Emeric Depussay Tiền vệ

20 0 0 1 0 24 Tiền vệ

72

Yohan Cassubie Tiền vệ

25 0 0 2 0 25 Tiền vệ