Hạng Hai Pháp - 20/04/2024 17:00
SVĐ: Stade Geoffroy-Guichard
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.85 3.60 3.60
- - -
- - -
- - -
-1.00 -1 3/4 0.80
-0.90 1.25 0.77
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thomas Monconduit
18’ -
33’
Đang cập nhật
Danylo Ignatenko
-
42’
Zuriko Davitashvili
Pedro Díaz
-
Đang cập nhật
M. Nadé
62’ -
63’
Jérémy Livolant
Alexi Pitu
-
Léo Pétrot
M. Bentayg
67’ -
73’
Đang cập nhật
Zuriko Davitashvili
-
74’
Đang cập nhật
Vital Nsimba
-
A. Moueffek
B. Bouchouari
82’ -
83’
Đang cập nhật
Alexi Pitu
-
Đang cập nhật
Anthony Briançon
85’ -
Thomas Monconduit
Irvin Cardona
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
10
43%
57%
4
5
20
11
322
439
24
14
7
5
1
1
Saint-Étienne Bordeaux
Saint-Étienne 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Olivier Dall’Oglio
4-2-3-1 Bordeaux
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
18
Mathieu Cafaro
29
A. Moueffek
29
A. Moueffek
29
A. Moueffek
29
A. Moueffek
11
Irvin Cardona
11
Irvin Cardona
27
Yvann Maçon
27
Yvann Maçon
27
Yvann Maçon
14
Dylan Chambost
30
Zuriko Davitashvili
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathieu Cafaro Tiền vệ |
61 | 8 | 11 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Dylan Chambost Tiền vệ |
64 | 8 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Irvin Cardona Tiền vệ |
13 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Yvann Maçon Hậu vệ |
28 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 A. Moueffek Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Nathanaël Mbuku Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Nadé Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Léo Pétrot Hậu vệ |
62 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Anthony Briançon Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
7 Thomas Monconduit Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
30 Gautier Larsonneur Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
63 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
63 | 10 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Zan Vipotnik Tiền đạo |
33 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pedro Díaz Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Danylo Ignatenko Tiền vệ |
67 | 5 | 2 | 21 | 0 | Tiền vệ |
10 Gaétan Weissbeck Tiền vệ |
30 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Jérémy Livolant Tiền đạo |
34 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Bokélé Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
14 Vital Nsimba Hậu vệ |
55 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Clément Michelin Hậu vệ |
55 | 0 | 5 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Saint-Étienne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 E. Green Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
21 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Florian Tardieu Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Lamine Fomba Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Ibrahima Wadji Tiền đạo |
38 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 B. Bouchouari Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Bentayg Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexi Pitu Tiền đạo |
45 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Mathys Angely Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Issouf Sissokho Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 J. Marcelin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 J. Ekomié Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Rafal Straczek Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Y. Cassubie Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Saint-Étienne
Bordeaux
Hạng Hai Pháp
Bordeaux
0 : 0
(0-0)
Saint-Étienne
Hạng Hai Pháp
Bordeaux
1 : 1
(0-0)
Saint-Étienne
Hạng Hai Pháp
Saint-Étienne
2 : 0
(1-0)
Bordeaux
VĐQG Pháp
Bordeaux
2 : 2
(2-1)
Saint-Étienne
VĐQG Pháp
Saint-Étienne
1 : 2
(0-1)
Bordeaux
Saint-Étienne
Bordeaux
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Saint-Étienne
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Ajaccio Saint-Étienne |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.97 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
06/04/2024 |
Saint-Étienne Concarneau |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
|
30/03/2024 |
Valenciennes Saint-Étienne |
0 2 (0) (2) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Bastia Saint-Étienne |
0 4 (0) (2) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Saint-Étienne Auxerre |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Bordeaux
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Bordeaux Bastia |
2 3 (1) (3) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Caen Bordeaux |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/03/2024 |
Bordeaux Paris |
3 3 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Annecy Bordeaux |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Bordeaux Quevilly Rouen |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21