GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 23/04/2024 18:45

SVĐ: Stade Matmut-Atlantique

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 -1 1/4 0.85

0.80 2.5 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.75 4.75

0.90 7.50 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.84 1.0 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gaétan Weissbeck

    Zan Vipotnik

    38’
  • Zan Vipotnik

    Zuriko Davitashvili

    46’
  • 64’

    Julien Anziani

    Samy Baghdadi

  • Danylo Ignatenko

    Y. Cassubie

    74’
  • J. Marcelin

    M. Bokélé

    75’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Loïc Bessilé 

  • 84’

    Gessime Yassine

    E. Bah

  • Zan Vipotnik

    D. Tebili Koukougnon

    86’
  • 90’

    Jean-Philippe Gbamin

    Rémy Boissier

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 23/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Matmut-Atlantique

  • Trọng tài chính:

    M. Leleu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luís Manuel Ferreira de Castro

  • Ngày sinh:

    07-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    111 (T:48, H:24, B:39)

10

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

6

12

Phạm lỗi

10

456

Tổng số đường chuyền

494

14

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Bordeaux Dunkerque

Đội hình

Bordeaux 4-3-3

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Bordeaux VS Dunkerque

4-3-3 Dunkerque

Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro

30

Zuriko Davitashvili

6

Danylo Ignatenko

6

Danylo Ignatenko

6

Danylo Ignatenko

6

Danylo Ignatenko

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

10

Julien Anziani

80

Gessime Yassine

80

Gessime Yassine

80

Gessime Yassine

80

Gessime Yassine

80

Gessime Yassine

80

Gessime Yassine

80

Gessime Yassine

80

Gessime Yassine

20

Enzo Bardeli

20

Enzo Bardeli

Đội hình xuất phát

Bordeaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Zuriko Davitashvili Tiền đạo

64 10 9 4 0 Tiền đạo

5

Yoann Barbet  Hậu vệ

64 10 2 10 0 Hậu vệ

9

Zan Vipotnik Tiền đạo

34 8 1 0 0 Tiền đạo

20

Pedro Díaz Tiền vệ

35 6 3 2 0 Tiền vệ

6

Danylo Ignatenko Tiền vệ

68 5 2 22 0 Tiền vệ

10

Gaétan Weissbeck Tiền vệ

31 4 3 3 1 Tiền vệ

11

Alexi Pitu Tiền đạo

46 1 3 4 0 Tiền đạo

14

Vital Nsimba  Hậu vệ

56 0 7 7 0 Hậu vệ

34

Clément Michelin Hậu vệ

56 0 5 9 1 Hậu vệ

1

Karl-Johan Johnsson Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

24

J. Marcelin Hậu vệ

20 0 0 3 1 Hậu vệ

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Julien Anziani Tiền vệ

67 7 1 12 0 Tiền vệ

18

Gaëtan Courtet Tiền đạo

15 6 0 3 0 Tiền đạo

20

Enzo Bardeli Tiền vệ

66 4 4 6 0 Tiền vệ

19

Benjaloud Youssouf Hậu vệ

34 3 6 3 0 Hậu vệ

80

Gessime Yassine Tiền vệ

15 1 1 2 0 Tiền vệ

26

Opa Sangante Hậu vệ

29 1 0 5 0 Hậu vệ

25

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Achraf Laâziri Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

30

M. Koné Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

2

Alioune Ba Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

B. Lagae Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bordeaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Rafal Straczek Thủ môn

73 0 0 0 0 Thủ môn

33

Mathys Angely Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Y. Cassubie Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Jérémy Livolant Tiền vệ

35 4 3 3 0 Tiền vệ

91

D. Tebili Koukougnon Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

4

M. Bokélé Hậu vệ

61 2 1 6 2 Hậu vệ

8

Issouf Sissokho Tiền vệ

46 0 0 4 0 Tiền vệ

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Nehemiah Fernandez  Hậu vệ

17 1 0 2 1 Hậu vệ

9

Samy Baghdadi Tiền đạo

49 12 1 2 0 Tiền đạo

16

Arnaud Balijon  Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

5

Rémy Boissier Tiền vệ

29 2 0 5 0 Tiền vệ

24

E. Bah Tiền đạo

23 1 1 1 0 Tiền đạo

3

Loïc Bessilé  Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Rayan Ghrieb Tiền đạo

59 16 6 7 0 Tiền đạo

Bordeaux

Dunkerque

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bordeaux: 1T - 0H - 0B) (Dunkerque: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/12/2023

Hạng Hai Pháp

Dunkerque

0 : 2

(0-1)

Bordeaux

Phong độ gần nhất

Bordeaux

Phong độ

Dunkerque

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
2.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bordeaux

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

20/04/2024

Saint-Étienne

Bordeaux

2 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Hai Pháp

13/04/2024

Bordeaux

Bastia

2 3

(1) (3)

0.91 -0.5 0.93

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Pháp

06/04/2024

Caen

Bordeaux

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Pháp

30/03/2024

Bordeaux

Paris

3 3

(1) (2)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Pháp

16/03/2024

Annecy

Bordeaux

3 1

(2) (1)

0.75 +0.25 1.12

1.05 2.5 0.75

B
T

Dunkerque

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

20/04/2024

Amiens SC

Dunkerque

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.88 2.0 0.98

T
X

Hạng Hai Pháp

13/04/2024

Dunkerque

Guingamp

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.93

0.90 2.0 0.96

B
X

Hạng Hai Pháp

06/04/2024

Bastia

Dunkerque

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

1.06 2.25 0.84

T
X

Hạng Hai Pháp

30/03/2024

Dunkerque

Annecy

0 2

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.96 2.25 0.81

B
X

Hạng Hai Pháp

16/03/2024

Laval

Dunkerque

1 2

(0) (2)

0.97 -0.5 0.87

0.89 1.75 1.01

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất