Hạng Hai Pháp - 23/04/2024 18:45
SVĐ: Stade Matmut-Atlantique
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 -1 1/4 0.85
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
1.66 3.75 4.75
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
- - -
0.84 1.0 -1.00
- - -
- - -
2.37 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Gaétan Weissbeck
Zan Vipotnik
38’ -
Zan Vipotnik
Zuriko Davitashvili
46’ -
64’
Julien Anziani
Samy Baghdadi
-
Danylo Ignatenko
Y. Cassubie
74’ -
J. Marcelin
M. Bokélé
75’ -
79’
Đang cập nhật
Loïc Bessilé
-
84’
Gessime Yassine
E. Bah
-
Zan Vipotnik
D. Tebili Koukougnon
86’ -
90’
Jean-Philippe Gbamin
Rémy Boissier
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
48%
52%
1
6
12
10
456
494
14
8
8
1
1
2
Bordeaux Dunkerque
Bordeaux 4-3-3
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
4-3-3 Dunkerque
Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro
30
Zuriko Davitashvili
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
10
Julien Anziani
80
Gessime Yassine
80
Gessime Yassine
80
Gessime Yassine
80
Gessime Yassine
80
Gessime Yassine
80
Gessime Yassine
80
Gessime Yassine
80
Gessime Yassine
20
Enzo Bardeli
20
Enzo Bardeli
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
64 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
64 | 10 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Zan Vipotnik Tiền đạo |
34 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pedro Díaz Tiền vệ |
35 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Danylo Ignatenko Tiền vệ |
68 | 5 | 2 | 22 | 0 | Tiền vệ |
10 Gaétan Weissbeck Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Alexi Pitu Tiền đạo |
46 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Vital Nsimba Hậu vệ |
56 | 0 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Clément Michelin Hậu vệ |
56 | 0 | 5 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 J. Marcelin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Julien Anziani Tiền vệ |
67 | 7 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Gaëtan Courtet Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
66 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
34 | 3 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Gessime Yassine Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Opa Sangante Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Achraf Laâziri Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 M. Koné Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Alioune Ba Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 B. Lagae Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Rafal Straczek Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Mathys Angely Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Y. Cassubie Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jérémy Livolant Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 D. Tebili Koukougnon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Bokélé Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Issouf Sissokho Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nehemiah Fernandez Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Samy Baghdadi Tiền đạo |
49 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Arnaud Balijon Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rémy Boissier Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 E. Bah Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Loïc Bessilé Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rayan Ghrieb Tiền đạo |
59 | 16 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Bordeaux
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
0 : 2
(0-1)
Bordeaux
Bordeaux
Dunkerque
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bordeaux
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Saint-Étienne Bordeaux |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Bordeaux Bastia |
2 3 (1) (3) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Caen Bordeaux |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/03/2024 |
Bordeaux Paris |
3 3 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Annecy Bordeaux |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Dunkerque
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Amiens SC Dunkerque |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.88 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
13/04/2024 |
Dunkerque Guingamp |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
06/04/2024 |
Bastia Dunkerque |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.06 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
30/03/2024 |
Dunkerque Annecy |
0 2 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Laval Dunkerque |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 1.75 1.01 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 23