GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 13/04/2024 17:00

SVĐ: Stade Matmut-Atlantique

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/2 0.93

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.50 4.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.87 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Florian Bohnert

    Christophe Vincent 

  • 25’

    Đang cập nhật

    Christophe Vincent 

  • 32’

    J. Janneh

    Migouel Alfarela

  • Đang cập nhật

    Danylo Ignatenko

    34’
  • Pedro Díaz

    Zuriko Davitashvili

    44’
  • Đang cập nhật

    Jérémy Livolant

    46’
  • 52’

    Migouel Alfarela

    Benjamin Santelli

  • Jérémy Livolant

    J. Vetro

    70’
  • 72’

    Florian Bohnert

    Tom Meynadier

  • 77’

    Đang cập nhật

    Issiar Dramé

  • Đang cập nhật

    M. Bokélé

    83’
  • 84’

    F. Bianchini

    Gaëtan Charbonnier

  • 85’

    J. Janneh

    F. Tomi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 13/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Matmut-Atlantique

  • Trọng tài chính:

    G. Paradis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lilian Laslandes

  • Ngày sinh:

    09-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    9 (T:4, H:1, B:4)

10

Phạt góc

0

77%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

23%

1

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

14

753

Tổng số đường chuyền

225

17

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Bordeaux Bastia

Đội hình

Bordeaux 4-3-3

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Bordeaux VS Bastia

4-3-3 Bastia

Huấn luyện viên: Lilian Laslandes

5

Yoann Barbet 

10

Gaétan Weissbeck

10

Gaétan Weissbeck

10

Gaétan Weissbeck

10

Gaétan Weissbeck

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

20

Pedro Díaz

10

Migouel Alfarela

15

Florian Bohnert

15

Florian Bohnert

15

Florian Bohnert

15

Florian Bohnert

15

Florian Bohnert

5

Issiar Dramé

5

Issiar Dramé

5

Issiar Dramé

17

F. Bianchini

17

F. Bianchini

Đội hình xuất phát

Bordeaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Yoann Barbet  Hậu vệ

62 10 2 10 0 Hậu vệ

30

Zuriko Davitashvili Tiền vệ

62 9 8 3 0 Tiền vệ

6

Danylo Ignatenko Tiền vệ

66 5 2 20 0 Tiền vệ

20

Pedro Díaz Tiền vệ

33 5 2 2 0 Tiền vệ

10

Gaétan Weissbeck Tiền vệ

29 4 3 3 1 Tiền vệ

7

Jérémy Livolant Tiền vệ

33 3 3 3 0 Tiền vệ

4

M. Bokélé Hậu vệ

59 2 1 5 2 Hậu vệ

1

Karl-Johan Johnsson Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

24

J. Marcelin Hậu vệ

18 0 0 3 1 Hậu vệ

19

J. Ekomié Hậu vệ

44 0 0 3 1 Hậu vệ

8

Issouf Sissokho Tiền vệ

44 0 0 4 0 Tiền vệ

Bastia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Migouel Alfarela Tiền đạo

66 11 6 5 1 Tiền đạo

42

Dylan Tavares Hậu vệ

64 3 3 5 1 Hậu vệ

17

F. Bianchini Tiền vệ

24 3 2 4 0 Tiền vệ

5

Issiar Dramé Hậu vệ

35 3 0 2 0 Hậu vệ

7

Christophe Vincent  Tiền vệ

60 2 7 11 2 Tiền vệ

15

Florian Bohnert Hậu vệ

49 2 0 5 0 Hậu vệ

99

Yllan Okou Hậu vệ

19 2 0 1 0 Hậu vệ

13

Tom Ducrocq Tiền vệ

64 1 3 17 1 Tiền vệ

95

C. Keita Hậu vệ

23 1 0 7 0 Hậu vệ

30

Johny Placide Thủ môn

65 0 0 5 1 Thủ môn

66

J. Janneh Tiền vệ

40 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bordeaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

J. Grillot Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Zan Vipotnik Tiền đạo

32 8 1 0 0 Tiền đạo

35

Mathys Angely Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Rafal Straczek Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

47

J. Vetro Tiền đạo

14 1 1 0 0 Tiền đạo

34

Clément Michelin Hậu vệ

54 0 5 9 1 Hậu vệ

Bastia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Mohamed Souboul Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Tom Meynadier Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mahamé Siby Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Richard Wright Tiền đạo

9 0 0 1 1 Tiền đạo

18

F. Tomi Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Julien Fabri Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

9

Benjamin Santelli Tiền đạo

66 12 4 7 1 Tiền đạo

Bordeaux

Bastia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bordeaux: 1T - 1H - 1B) (Bastia: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/11/2023

Hạng Hai Pháp

Bastia

3 : 1

(2-0)

Bordeaux

08/04/2023

Hạng Hai Pháp

Bordeaux

2 : 0

(1-0)

Bastia

17/10/2022

Hạng Hai Pháp

Bastia

1 : 1

(0-0)

Bordeaux

Phong độ gần nhất

Bordeaux

Phong độ

Bastia

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bordeaux

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

06/04/2024

Caen

Bordeaux

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Pháp

30/03/2024

Bordeaux

Paris

3 3

(1) (2)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Pháp

16/03/2024

Annecy

Bordeaux

3 1

(2) (1)

0.75 +0.25 1.12

1.05 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Pháp

09/03/2024

Bordeaux

Quevilly Rouen

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.05 2.5 0.75

B
X

Hạng Hai Pháp

02/03/2024

Rodez

Bordeaux

2 2

(2) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.80 2.5 1.00

T
T

Bastia

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

06/04/2024

Bastia

Dunkerque

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

1.06 2.25 0.84

B
X

Hạng Hai Pháp

30/03/2024

Laval

Bastia

1 2

(0) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.99 2.0 0.87

T
T

Hạng Hai Pháp

16/03/2024

Bastia

Saint-Étienne

0 4

(0) (2)

1.05 +0.25 0.80

0.87 2.25 0.85

B
T

Hạng Hai Pháp

09/03/2024

Troyes

Bastia

2 0

(1) (0)

0.99 +0 1.02

0.98 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Pháp

02/03/2024

Bastia

Grenoble Foot 38

1 0

(1) (0)

1.12 -0.25 0.75

1.07 2.25 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất