GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 17/05/2024 18:45

SVĐ: Stade Matmut-Atlantique

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 -0.98

0.90 3.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 4.00 4.10

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.95 1.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.62 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Zuriko Davitashvili

    Gaétan Weissbeck

    7’
  • Zuriko Davitashvili

    Jérémy Livolant

    16’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Jean Ruiz

  • 46’

    Đang cập nhật

    I. Mohamed

  • 50’

    Đang cập nhật

    A. Ahoussou

  • Jérémy Livolant

    Zuriko Davitashvili

    51’
  • Đang cập nhật

    M. De Lima

    52’
  • 57’

    Jean Ruiz

    Ousmane Kanté

  • Zan Vipotnik

    J. Vetro

    66’
  • 68’

    Mons Bassouamina

    A. Lembezat

  • M. De Lima

    Enzo Grothe

    70’
  • 77’

    Đang cập nhật

    T. Colléaux

  • Pedro Díaz

    Alexi Pitu

    81’
  • 84’

    Jordy Gaspar

    T. Gomes

  • 89’

    Đang cập nhật

    I. Mohamed

  • 90’

    T. Gomes

    Moussa Sylla

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 17/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Matmut-Atlantique

  • Trọng tài chính:

    A. Petit

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nicolas Usaï

  • Ngày sinh:

    01-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:46, H:32, B:53)

5

Phạt góc

4

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

3

Cứu thua

4

17

Phạm lỗi

10

645

Tổng số đường chuyền

372

14

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Bordeaux Pau

Đội hình

Bordeaux 4-3-3

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Bordeaux VS Pau

4-3-3 Pau

Huấn luyện viên: Nicolas Usaï

30

Zuriko Davitashvili

10

Gaétan Weissbeck

10

Gaétan Weissbeck

10

Gaétan Weissbeck

10

Gaétan Weissbeck

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

11

Mons Bassouamina

12

Jordy Gaspar

12

Jordy Gaspar

12

Jordy Gaspar

12

Jordy Gaspar

12

Jordy Gaspar

25

Jean Ruiz

25

Jean Ruiz

25

Jean Ruiz

8

Henri Saivet 

8

Henri Saivet 

Đội hình xuất phát

Bordeaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Zuriko Davitashvili Tiền đạo

68 12 9 4 0 Tiền đạo

9

Zan Vipotnik Tiền đạo

38 10 3 0 0 Tiền đạo

20

Pedro Díaz Tiền vệ

39 7 5 2 0 Tiền vệ

7

Jérémy Livolant Tiền đạo

39 5 3 3 0 Tiền đạo

10

Gaétan Weissbeck Tiền vệ

34 4 5 4 2 Tiền vệ

14

Vital Nsimba  Hậu vệ

60 1 7 7 0 Hậu vệ

81

M. De Lima Hậu vệ

34 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Issouf Sissokho Tiền vệ

50 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Karl-Johan Johnsson Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

24

J. Marcelin Hậu vệ

24 0 0 3 1 Hậu vệ

72

Y. Cassubie Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

Pau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mons Bassouamina Tiền vệ

71 18 5 3 0 Tiền vệ

7

Moussa Sylla Tiền đạo

35 15 7 4 0 Tiền đạo

8

Henri Saivet  Tiền vệ

67 15 6 5 0 Tiền vệ

25

Jean Ruiz Hậu vệ

75 4 3 14 0 Hậu vệ

70

C. Boli Hậu vệ

62 4 2 4 0 Hậu vệ

12

Jordy Gaspar Hậu vệ

14 1 2 3 0 Hậu vệ

22

A. Ahoussou Hậu vệ

33 1 0 6 1 Hậu vệ

18

O. Ngom Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

27

I. Mohamed Tiền vệ

10 0 4 1 0 Tiền vệ

1

Bingourou Kamara Thủ môn

37 0 0 3 0 Thủ môn

5

N. Sow Tiền vệ

41 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bordeaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

D. Tebili Koukougnon Tiền đạo

5 0 0 2 0 Tiền đạo

33

Enzo Grothe Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Joss Marques Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Rafal Straczek Thủ môn

77 0 0 0 0 Thủ môn

47

J. Vetro Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

11

Alexi Pitu Tiền đạo

50 1 3 4 0 Tiền đạo

35

Y. Mouanga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Pau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ousmane Kanté Hậu vệ

22 0 0 3 1 Hậu vệ

9

Y. Begraoui Tiền đạo

36 11 2 1 0 Tiền đạo

34

A. Lembezat Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

36

T. Gomes Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

40

M. Jeannin Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

4

Xavier Kouassi Hậu vệ

67 1 2 15 0 Hậu vệ

33

T. Colléaux Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Bordeaux

Pau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bordeaux: 1T - 1H - 1B) (Pau: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/08/2023

Hạng Hai Pháp

Pau

3 : 0

(2-0)

Bordeaux

03/02/2023

Hạng Hai Pháp

Pau

0 : 2

(0-1)

Bordeaux

12/11/2022

Hạng Hai Pháp

Bordeaux

1 : 1

(0-1)

Pau

Phong độ gần nhất

Bordeaux

Phong độ

Pau

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bordeaux

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

10/05/2024

Concarneau

Bordeaux

4 2

(1) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Hai Pháp

03/05/2024

Bordeaux

Ajaccio

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.05

1.10 2.5 0.70

T
T

Hạng Hai Pháp

27/04/2024

Laval

Bordeaux

1 0

(0) (0)

0.97 +0 0.91

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Pháp

23/04/2024

Bordeaux

Dunkerque

2 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.80 2.5 1.00

T
X

Hạng Hai Pháp

20/04/2024

Saint-Étienne

Bordeaux

2 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

Pau

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

10/05/2024

Pau

Bastia

1 2

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.86 2.75 0.91

B
T

Hạng Hai Pháp

03/05/2024

Angers SCO

Pau

2 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.89 3.0 0.81

B
H

Hạng Hai Pháp

27/04/2024

Pau

Guingamp

1 2

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

1.10 2.5 0.70

B
T

Hạng Hai Pháp

23/04/2024

Troyes

Pau

2 2

(0) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Pháp

20/04/2024

Pau

Laval

3 0

(2) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.92 2.25 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất