Hạng Hai Pháp - 10/05/2024 18:45
SVĐ: Stade Guy Piriou
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
2.87 3.40 2.30
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
-0.99 0 0.75
-0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
3.40 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
M. De Amorim
Zan Vipotnik
-
29’
Đang cập nhật
M. De Amorim
-
K. Diawara
Bevic Moussiti-Oko
37’ -
A. Georgen
Pape Ibnou Ba
50’ -
Bevic Moussiti-Oko
K. Diawara
59’ -
60’
M. Bokélé
Issouf Sissokho
-
61’
Zuriko Davitashvili
Alexi Pitu
-
63’
Gaétan Weissbeck
Jérémy Livolant
-
Bevic Moussiti-Oko
C. Rodrigues
70’ -
Đang cập nhật
Pape Ibnou Ba
72’ -
87’
Pedro Díaz
Enzo Grothe
-
A. Urié
A. Urié
88’ -
I. Matondo
J. Faussurier
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
48%
52%
2
6
7
11
484
526
18
9
10
4
0
2
Concarneau Bordeaux
Concarneau 4-4-2
Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan
4-4-2 Bordeaux
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
14
Pape Ibnou Ba
26
T. Sinquin
26
T. Sinquin
26
T. Sinquin
26
T. Sinquin
26
T. Sinquin
26
T. Sinquin
26
T. Sinquin
26
T. Sinquin
4
G. Jannez
4
G. Jannez
30
Zuriko Davitashvili
7
Jérémy Livolant
7
Jérémy Livolant
7
Jérémy Livolant
7
Jérémy Livolant
10
Gaétan Weissbeck
10
Gaétan Weissbeck
10
Gaétan Weissbeck
10
Gaétan Weissbeck
10
Gaétan Weissbeck
10
Gaétan Weissbeck
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pape Ibnou Ba Tiền đạo |
29 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Etuin Hậu vệ |
91 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 G. Jannez Hậu vệ |
91 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Georgen Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 T. Sinquin Tiền vệ |
80 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 I. Matondo Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 K. Diawara Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 A. Phliponeau Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 E. Salles Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 J. Célestine Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Bevic Moussiti-Oko Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
67 | 12 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Zan Vipotnik Tiền đạo |
37 | 9 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pedro Díaz Tiền vệ |
38 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gaétan Weissbeck Tiền vệ |
33 | 4 | 4 | 4 | 2 | Tiền vệ |
7 Jérémy Livolant Tiền đạo |
38 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Bokélé Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
14 Vital Nsimba Hậu vệ |
59 | 1 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 J. Marcelin Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
72 Y. Cassubie Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 M. De Amorim Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 J. Faussurier Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 I. Paro Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 B. Mouazan Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Pattier Thủ môn |
69 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 C. Rodrigues Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Wahib Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Urié Tiền đạo |
60 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Issouf Sissokho Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 J. Vetro Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Rafal Straczek Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Enzo Grothe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 J. Ekomié Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Alexi Pitu Tiền đạo |
49 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Y. Mouanga Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Concarneau
Bordeaux
Hạng Hai Pháp
Bordeaux
1 : 0
(0-0)
Concarneau
Concarneau
Bordeaux
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Concarneau
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 |
Grenoble Foot 38 Concarneau |
2 1 (2) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Concarneau Rodez |
1 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/04/2024 |
Bastia Concarneau |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.94 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/04/2024 |
Concarneau Quevilly Rouen |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.97 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
13/04/2024 |
Concarneau Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.03 |
0.93 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Bordeaux
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 |
Bordeaux Ajaccio |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
27/04/2024 |
Laval Bordeaux |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/04/2024 |
Bordeaux Dunkerque |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
20/04/2024 |
Saint-Étienne Bordeaux |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Bordeaux Bastia |
2 3 (1) (3) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 26