GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Concarneau

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: Stéphane Le Mignan

Sân vận động: Stade Guy Piriou

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Concarneau

Concarneau

Valenciennes

Valenciennes

0 : 0

0 : 0

Valenciennes

Valenciennes

0-0

14/02

0-0

14/02

Nîmes

Nîmes

Concarneau

Concarneau

0 : 0

0 : 0

Concarneau

Concarneau

0-0

07/02

0-0

07/02

Concarneau

Concarneau

Orléans

Orléans

0 : 0

0 : 0

Orléans

Orléans

0-0

31/01

0-0

31/01

Aubagne

Aubagne

Concarneau

Concarneau

0 : 0

0 : 0

Concarneau

Concarneau

0-0

24/01

0-0

24/01

Concarneau

Concarneau

Nancy

Nancy

0 : 0

0 : 0

Nancy

Nancy

0-0

0.77 +0.25 -0.98

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

18/01

3-3

18/01

Le Mans

Le Mans

Concarneau

Concarneau

3 : 1

1 : 0

Concarneau

Concarneau

3-3

0.97 -0.25 0.82

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

14/12

2-4

14/12

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Concarneau

Concarneau

2 : 1

2 : 0

Concarneau

Concarneau

2-4

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

06/12

5-4

06/12

Concarneau

Concarneau

Bourg-en-Bresse

Bourg-en-Bresse

2 : 1

1 : 0

Bourg-en-Bresse

Bourg-en-Bresse

5-4

0.95 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.86

0.88 2.25 0.86

30/11

8-2

30/11

Laval

Laval

Concarneau

Concarneau

2 : 2

1 : 1

Concarneau

Concarneau

8-2

-0.95 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

23/11

2-10

23/11

Boulogne

Boulogne

Concarneau

Concarneau

2 : 1

2 : 0

Concarneau

Concarneau

2-10

0.77 +0 0.95

0.94 2.25 0.89

0.94 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Baptiste Mouazan Tiền vệ

52 7 2 4 0 24 Tiền vệ

0

Maxime Etuin Tiền vệ

106 7 0 12 0 30 Tiền vệ

0

Thibault Sinquin Tiền vệ

127 6 1 11 1 33 Tiền vệ

0

Guillaume Jannez Hậu vệ

136 5 0 10 1 36 Hậu vệ

0

Ambroise Gboho Tiền đạo

29 5 0 0 0 31 Tiền đạo

0

Axel Urie Tiền đạo

62 2 0 5 0 26 Tiền đạo

0

Isaac Matondo Tiền đạo

34 1 1 1 0 26 Tiền đạo

0

Abdel Wahid Hậu vệ

31 0 1 5 0 25 Hậu vệ

0

Rudy Boulais Thủ môn

2 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Esteban Salles Thủ môn

53 0 0 3 0 31 Thủ môn