National Pháp - 18/01/2025 18:30
SVĐ: Stade de La Pincenardière
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.25 3.00 3.10
0.81 9.25 0.85
- - -
- - -
0.72 0 -0.84
-0.99 1.0 0.75
- - -
- - -
3.00 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Gabin Bernardeau
Martin Rossignol
11’ -
33’
Đang cập nhật
Baptiste Mouazan
-
Đang cập nhật
Jérémie Matumona
38’ -
45’
Baptiste Mouazan
Frédéric Injaï
-
57’
Maxime Etuin
Mansour Sy
-
59’
Đang cập nhật
Frédéric Injaï
-
Đang cập nhật
Dame Gueye
63’ -
Théo Eyoum
Ali Ouchen
70’ -
72’
Đang cập nhật
Thibault Sinquin
-
74’
Youssouf Soukouna
Amadou Samoura
-
Dame Gueye
Adam Oudjani
79’ -
Martin Rossignol
Brice Oggad
83’ -
90’
Guillaume Jannez
Amadou Samoura
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
52%
48%
1
3
11
11
421
404
13
5
6
2
6
3
Le Mans Concarneau
Le Mans 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Patrick Videira
4-1-3-2 Concarneau
Huấn luyện viên: Stéphane Rossi
25
Dame Guèye
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
15
Arnold Vula
12
Anthony Ribelin
12
Anthony Ribelin
12
Anthony Ribelin
8
Alexandre Lauray
8
Alexandre Lauray
10
Baptiste Mouazan
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Dame Guèye Tiền đạo |
42 | 13 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Arnold Vula Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexandre Lauray Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Anthony Ribelin Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Théo Eyoum Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Samuel Yohou Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
33 Gabin Bernardeau Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Harold Voyer Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Nicolas Kocik Thủ môn |
77 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
32 Jérémie Matumona Makanga Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Martin Rossignol Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Baptiste Mouazan Tiền vệ |
51 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Stanislas Kielt Tiền đạo |
15 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thibault Sinquin Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Youssouf Soukouna Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Justin Bourgault Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Guillaume Jannez Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Frédéric Injaï Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
27 Amadou Samoura Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Esteban Salles Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Baptiste Etcheverria Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Arthur Tchaptchet Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Adam Oudjani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Antoine Rabillard Tiền đạo |
42 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Vincent Burlet Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Brice Oggad Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ali Ouchen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Amadou Seydi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gabriel Tutu Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Antoine Philippon Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Gino Caoki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Joseph Séry Tiền đạo |
11 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Le Mans
Concarneau
National Pháp
Le Mans
3 : 2
(1-1)
Concarneau
National Pháp
Concarneau
1 : 0
(1-0)
Le Mans
National Pháp
Concarneau
0 : 1
(0-1)
Le Mans
National Pháp
Le Mans
1 : 1
(1-0)
Concarneau
National Pháp
Le Mans
0 : 2
(0-0)
Concarneau
Le Mans
Concarneau
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Le Mans
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Le Mans Valenciennes |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Rouen Le Mans |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Marmande Le Mans |
0 7 (0) (4) |
0.87 +3.5 0.97 |
0.85 4.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Le Mans Valenciennes |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Nîmes Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.69 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Concarneau
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Quevilly Rouen Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Concarneau Bourg-en-Bresse |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Laval Concarneau |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Boulogne Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Saumur Concarneau |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.85 |
- - - |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14