GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 23/11/2024 18:30

SVĐ: Stade de la Libération

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.95

0.94 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.87 2.75

0.83 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 0.93

0.74 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Theo Epailly

    Jean Vercruysse

    10’
  • Theo Epailly

    Thibault Rambaud

    20’
  • 52’

    Mansour Sy

    Stanislas Kielt

  • 56’

    Stanislas Kielt

    Youssouf Soukouna

  • Đang cập nhật

    Demba Thiam

    58’
  • Teddy Averlant

    Abdelwahab Baalla

    73’
  • Joffrey Bultel

    Herve Toure

    82’
  • 83’

    Youssouf Soukouna

    Baptiste Etcheverria

  • 86’

    Đang cập nhật

    Maxime Etuin

  • Abdel Hbouch

    Alexis Busin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de la Libération

  • Trọng tài chính:

    T. Vincent

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabien Dagneaux

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:10, H:7, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stéphane Rossi

  • Ngày sinh:

    30-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    88 (T:29, H:26, B:33)

2

Phạt góc

10

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

6

2

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

328

12

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Boulogne Concarneau

Đội hình

Boulogne 4-4-2

Huấn luyện viên: Fabien Dagneaux

Boulogne VS Concarneau

4-4-2 Concarneau

Huấn luyện viên: Stéphane Rossi

9

Thibault Rambaud

5

Nathan Zohoré

5

Nathan Zohoré

5

Nathan Zohoré

5

Nathan Zohoré

5

Nathan Zohoré

5

Nathan Zohoré

5

Nathan Zohoré

5

Nathan Zohoré

11

Teddy Averlant

11

Teddy Averlant

10

Baptiste Mouazan

14

Justin Bourgault

14

Justin Bourgault

14

Justin Bourgault

14

Justin Bourgault

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

Đội hình xuất phát

Boulogne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Thibault Rambaud Tiền đạo

11 6 1 1 0 Tiền đạo

24

Theo Epailly Tiền đạo

11 3 2 2 0 Tiền đạo

11

Teddy Averlant Tiền vệ

11 2 1 0 0 Tiền vệ

8

Jean Vercruysse Tiền vệ

29 1 3 4 0 Tiền vệ

5

Nathan Zohoré Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Joffrey Bultel Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Adrien Pinot Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Abdel Hbouch Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Yannick Pandor Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

26

Demba Thiam Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Elhadj Dabo Hậu vệ

10 0 0 2 1 Hậu vệ

Concarneau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Baptiste Mouazan Tiền vệ

48 7 2 4 0 Tiền vệ

17

Maxime Etuin Tiền vệ

46 4 0 6 0 Tiền vệ

9

Joseph Séry Tiền đạo

8 2 2 0 0 Tiền đạo

11

Youssouf Soukouna Tiền đạo

12 1 1 3 0 Tiền đạo

14

Justin Bourgault Tiền đạo

8 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Guillaume Jannez Hậu vệ

44 1 0 4 1 Hậu vệ

22

Rayan Bamba Hậu vệ

11 0 2 2 0 Hậu vệ

2

Abdelwahed Wahib Hậu vệ

30 0 1 5 0 Hậu vệ

30

Esteban Salles Thủ môn

49 0 0 3 0 Thủ môn

25

Amadou Seydi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mansour Sy Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Boulogne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Corentin Fatou Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Victor Delins Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

7

Alexis Busin Tiền vệ

11 3 0 0 0 Tiền vệ

20

Herve Toure Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abdelwahab Baalla Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Concarneau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Baptiste Etcheverria Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Arthur Tchaptchet Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Gabriel Tutu Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Stanislas Kielt Tiền đạo

12 3 3 1 0 Tiền đạo

1

Antoine Philippon Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

Boulogne

Concarneau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boulogne: 1T - 2H - 1B) (Concarneau: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/04/2022

National Pháp

Boulogne

1 : 0

(1-0)

Concarneau

10/12/2021

National Pháp

Concarneau

1 : 0

(0-0)

Boulogne

30/03/2021

National Pháp

Concarneau

0 : 0

(0-0)

Boulogne

09/10/2020

National Pháp

Boulogne

1 : 1

(1-0)

Concarneau

Phong độ gần nhất

Boulogne

Phong độ

Concarneau

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boulogne

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Houilles

Boulogne

0 3

(0) (1)

0.90 +2.25 0.86

0.90 3.5 0.80

T
X

National Pháp

08/11/2024

Rouen

Boulogne

3 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.90 2.25 0.84

B
T

National Pháp

01/11/2024

Boulogne

Valenciennes

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.25 0.92

B
X

National Pháp

23/10/2024

Nîmes

Boulogne

2 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.86

B
X

National Pháp

18/10/2024

Boulogne

Orléans

3 0

(2) (0)

0.98 +0 0.78

0.99 2.25 0.83

T
T

Concarneau

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Saumur

Concarneau

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.85

- - -

T

National Pháp

08/11/2024

Concarneau

Dijon

1 2

(0) (0)

0.79 +0 1.09

0.93 2.25 0.93

B
T

National Pháp

01/11/2024

Sochaux

Concarneau

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.98

B
X

National Pháp

23/10/2024

Concarneau

Villefranche

1 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.73 2.25 0.91

B
X

National Pháp

18/10/2024

Versailles

Concarneau

1 2

(1) (1)

0.86 -0.25 0.90

0.86 2.25 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất