National Pháp - 23/11/2024 18:30
SVĐ: Stade de la Libération
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 0 0.95
0.94 2.25 0.89
- - -
- - -
2.50 2.87 2.75
0.83 9.25 0.87
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.20 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Theo Epailly
Jean Vercruysse
10’ -
Theo Epailly
Thibault Rambaud
20’ -
52’
Mansour Sy
Stanislas Kielt
-
56’
Stanislas Kielt
Youssouf Soukouna
-
Đang cập nhật
Demba Thiam
58’ -
Teddy Averlant
Abdelwahab Baalla
73’ -
Joffrey Bultel
Herve Toure
82’ -
83’
Youssouf Soukouna
Baptiste Etcheverria
-
86’
Đang cập nhật
Maxime Etuin
-
Abdel Hbouch
Alexis Busin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
53%
47%
4
6
2
1
375
328
12
11
6
4
0
2
Boulogne Concarneau
Boulogne 4-4-2
Huấn luyện viên: Fabien Dagneaux
4-4-2 Concarneau
Huấn luyện viên: Stéphane Rossi
9
Thibault Rambaud
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
11
Teddy Averlant
11
Teddy Averlant
10
Baptiste Mouazan
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thibault Rambaud Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Theo Epailly Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Teddy Averlant Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Vercruysse Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nathan Zohoré Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Joffrey Bultel Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Adrien Pinot Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdel Hbouch Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannick Pandor Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Demba Thiam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Elhadj Dabo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Baptiste Mouazan Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxime Etuin Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Joseph Séry Tiền đạo |
8 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Youssouf Soukouna Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Justin Bourgault Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Guillaume Jannez Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Rayan Bamba Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdelwahed Wahib Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Esteban Salles Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Amadou Seydi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mansour Sy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Corentin Fatou Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Victor Delins Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Alexis Busin Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Herve Toure Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdelwahab Baalla Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Baptiste Etcheverria Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Arthur Tchaptchet Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Gabriel Tutu Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Stanislas Kielt Tiền đạo |
12 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Antoine Philippon Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Boulogne
Concarneau
National Pháp
Boulogne
1 : 0
(1-0)
Concarneau
National Pháp
Concarneau
1 : 0
(0-0)
Boulogne
National Pháp
Concarneau
0 : 0
(0-0)
Boulogne
National Pháp
Boulogne
1 : 1
(1-0)
Concarneau
Boulogne
Concarneau
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Boulogne
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Houilles Boulogne |
0 3 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.86 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Rouen Boulogne |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Boulogne Valenciennes |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Nîmes Boulogne |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Boulogne Orléans |
3 0 (2) (0) |
0.98 +0 0.78 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Concarneau
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Saumur Concarneau |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Concarneau Dijon |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Sochaux Concarneau |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Concarneau Villefranche |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.73 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Versailles Concarneau |
1 2 (1) (1) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 19