Cúp Quốc Gia Pháp - 30/11/2024 13:00
SVĐ: Stade Francis Le Basser
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.95 3.20 3.40
0.75 8.5 0.92
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mamadou Camara
14’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
31’ -
40’
Đang cập nhật
Joseph Séry
-
Đang cập nhật
Titouan Thomas
86’ -
90’
Đang cập nhật
Guillaume Jannez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
55%
45%
4
6
0
1
369
301
10
6
6
4
1
0
Laval Concarneau
Laval 5-4-1
Huấn luyện viên: Olivier Frapolli
5-4-1 Concarneau
Huấn luyện viên: Stéphane Rossi
18
Malik Tchokounté
14
Jordan Tell
14
Jordan Tell
14
Jordan Tell
14
Jordan Tell
14
Jordan Tell
21
Christ-Owen Kouassi Bathele
21
Christ-Owen Kouassi Bathele
21
Christ-Owen Kouassi Bathele
21
Christ-Owen Kouassi Bathele
4
Jimmy Roye
10
Baptiste Mouazan
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Malik Tchokounté Tiền đạo |
50 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Jimmy Roye Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Sam Sanna Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Thibaut Vargas Hậu vệ |
55 | 2 | 12 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Christ-Owen Kouassi Bathele Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Tell Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kévin Lucien Zohi Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mamadou Samassa Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Yohan Tavares Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Moïse Adilehou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Williams Kokolo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Baptiste Mouazan Tiền vệ |
49 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Stanislas Kielt Tiền đạo |
13 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thibault Sinquin Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Youssouf Soukouna Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Justin Bourgault Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Guillaume Jannez Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Frédéric Injaï Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
27 Amadou Samoura Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Esteban Salles Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Baptiste Etcheverria Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Arthur Tchaptchet Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mohammed Amin Cherni Hậu vệ |
54 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Titouan Thomas Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Jordan Adéoti Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamadou Camara Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ckene Doucouré Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Maxime Hautbois Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Malik Sellouki Tiền vệ |
13 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Amadou Seydi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gabriel Tutu Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Antoine Philippon Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Gino Caoki Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Joseph Séry Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Laval
Concarneau
Hạng Hai Pháp
Concarneau
1 : 3
(0-1)
Laval
Hạng Hai Pháp
Laval
0 : 3
(0-1)
Concarneau
National Pháp
Concarneau
2 : 2
(1-1)
Laval
National Pháp
Laval
0 : 1
(0-0)
Concarneau
National Pháp
Laval
1 : 0
(0-0)
Concarneau
Laval
Concarneau
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Laval
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Martigues Laval |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Vitré Laval |
0 0 (0) (0) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Laval Bastia |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Troyes Laval |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Laval Clermont |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 1.08 |
1.05 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Concarneau
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Boulogne Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Saumur Concarneau |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Concarneau Dijon |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Sochaux Concarneau |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Concarneau Villefranche |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.73 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18