GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Laval

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Olivier Frapolli

Sân vận động: Stade Francis Le Basser

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Lorient

Lorient

Laval

Laval

0 : 0

0 : 0

Laval

Laval

0-0

14/02

0-0

14/02

Ajaccio

Ajaccio

Laval

Laval

0 : 0

0 : 0

Laval

Laval

0-0

07/02

0-0

07/02

Laval

Laval

Annecy

Annecy

0 : 0

0 : 0

Annecy

Annecy

0-0

31/01

0-0

31/01

Pau

Pau

Laval

Laval

0 : 0

0 : 0

Laval

Laval

0-0

24/01

0-0

24/01

Laval

Laval

Troyes

Troyes

0 : 0

0 : 0

Troyes

Troyes

0-0

0.85 +0 0.94

0.97 2.25 0.90

0.97 2.25 0.90

18/01

4-4

18/01

Clermont

Clermont

Laval

Laval

1 : 1

0 : 0

Laval

Laval

4-4

0.93 -0.5 0.97

-0.98 2.25 0.86

-0.98 2.25 0.86

15/01

7-1

15/01

Toulouse

Toulouse

Laval

Laval

2 : 1

2 : 0

Laval

Laval

7-1

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.87

0.80 2.5 0.87

10/01

13-5

10/01

Laval

Laval

Red Star

Red Star

1 : 1

1 : 1

Red Star

Red Star

13-5

0.85 -0.25 1.00

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

04/01

6-2

04/01

Laval

Laval

Lorient

Lorient

2 : 0

0 : 0

Lorient

Lorient

6-2

0.80 +0.75 -0.95

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

20/12

3-11

20/12

SA Merignac

SA Merignac

Laval

Laval

0 : 0

0 : 0

Laval

Laval

3-11

0.85 +3.25 1.00

0.85 4.0 0.97

0.85 4.0 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Malik Tchokounté Tiền đạo

57 15 3 7 0 37 Tiền đạo

4

Jimmy Roye Tiền vệ

125 7 7 21 1 37 Tiền vệ

25

Edson Seidou Hậu vệ

90 5 2 19 0 34 Hậu vệ

6

Sam Sanna Tiền vệ

82 4 3 10 1 26 Tiền vệ

9

Junior Morau Kadile Tiền đạo

41 4 1 3 0 23 Tiền đạo

27

Jordan Adéoti Tiền vệ

101 2 3 9 0 36 Tiền vệ

39

Anthony Gonçalves Tiền vệ

85 2 3 9 0 39 Tiền vệ

35

Peter Ouaneh Hậu vệ

37 1 0 0 0 27 Hậu vệ

1

Maxime Hautbois Thủ môn

103 0 0 1 0 34 Thủ môn

23

Yohan Tavares Hậu vệ

80 0 0 7 1 37 Hậu vệ