GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 18/01/2025 13:00

SVĐ: Stade Gabriel Montpied

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1/2 0.97

-0.98 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.91 3.13 4.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 3/4 0.81

-0.88 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.49 1.97 4.70

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Maidine Douane

    32’
  • 35’

    Mamadou Samassa

    Maxime Hautbois

  • Đang cập nhật

    Jérémy Jacquet

    45’
  • Cheick Konate

    M. Bassouamina

    50’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Yohan Tavares

  • 57’

    Sam Sanna

    Kévin Zohi

  • 70’

    Moise Adilehou

    Amine Cherni

  • Đang cập nhật

    Thibault Vargas

    75’
  • Maidine Douane

    Aïman Maurer

    77’
  • Yadaly Diaby

    Yoël Armougom

    78’
  • Cheick Konate

    Ivan M'Bahia

    80’
  • 84’

    Kévin Zohi

    Titouan Thomas

  • M. Bassouamina

    Mehdi Baaloudj

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Gabriel Montpied

  • Trọng tài chính:

    R. Landry

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laurent Batlles

  • Ngày sinh:

    23-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    138 (T:57, H:36, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Olivier Frapolli

  • Ngày sinh:

    27-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    154 (T:62, H:39, B:53)

4

Phạt góc

4

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

23

520

Tổng số đường chuyền

321

10

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Clermont Laval

Đội hình

Clermont 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Laurent Batlles

Clermont VS Laval

4-2-3-1 Laval

Huấn luyện viên: Olivier Frapolli

6

Habib Keita

11

Maïdine Douane

11

Maïdine Douane

11

Maïdine Douane

11

Maïdine Douane

15

Cheick Oumar Konaté

15

Cheick Oumar Konaté

12

Damien Da Silva

12

Damien Da Silva

12

Damien Da Silva

7

Yohann Magnin

18

Malik Tchokounté

14

Jordan Tell

14

Jordan Tell

14

Jordan Tell

14

Jordan Tell

14

Jordan Tell

21

Christ-Owen Kouassi Bathele

21

Christ-Owen Kouassi Bathele

21

Christ-Owen Kouassi Bathele

21

Christ-Owen Kouassi Bathele

4

Jimmy Roye

Đội hình xuất phát

Clermont

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Habib Keita Tiền vệ

53 2 2 8 1 Tiền vệ

7

Yohann Magnin Tiền vệ

55 2 0 5 0 Tiền vệ

15

Cheick Oumar Konaté Hậu vệ

40 1 1 6 0 Hậu vệ

12

Damien Da Silva Hậu vệ

19 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Maïdine Douane Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

97

Jérémy Jacquet Hậu vệ

29 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Massamba Ndiaye Thủ môn

52 0 0 0 1 Thủ môn

31

Baila Diallo Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

25

Johan Gastien Tiền vệ

46 0 0 9 0 Tiền vệ

70

Yadaly Diaby Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mons Bassouamina Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Laval

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Malik Tchokounté Tiền đạo

56 15 3 7 0 Tiền đạo

4

Jimmy Roye Tiền vệ

57 3 6 8 1 Tiền vệ

6

Sam Sanna Tiền vệ

60 3 3 8 1 Tiền vệ

7

Thibaut Vargas Hậu vệ

60 2 12 4 0 Hậu vệ

21

Christ-Owen Kouassi Bathele Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Jordan Tell Tiền vệ

31 0 2 1 0 Tiền vệ

10

Kévin Lucien Zohi Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Mamadou Samassa Thủ môn

59 0 0 4 0 Thủ môn

23

Yohan Tavares Hậu vệ

44 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Moïse Adilehou Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Williams Kokolo Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Clermont

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Ivan Adnan Joshua M'Bahia Hậu vệ

7 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Yoel Armougom Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ

30

Théo Guivarch Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

77

Mehdi Baaloudj Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

92

Aïman Maurer Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Tidyane Diagouraga Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Josue Mwimba Isala Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Laval

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ckene Doucouré Tiền đạo

17 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Maxime Hautbois Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

19

Malik Sellouki Tiền vệ

19 5 2 2 0 Tiền vệ

20

Mohammed Amin Cherni Hậu vệ

60 5 0 3 0 Hậu vệ

8

Titouan Thomas Tiền vệ

55 2 2 5 1 Tiền vệ

27

Jordan Adéoti Tiền vệ

31 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Mamadou Camara Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

Clermont

Laval

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Clermont: 1T - 0H - 0B) (Laval: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/10/2024

Hạng Hai Pháp

Laval

1 : 2

(1-0)

Clermont

Phong độ gần nhất

Clermont

Phong độ

Laval

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Clermont

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

10/01/2025

Martigues

Clermont

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Caen

Clermont

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Sochaux

Clermont

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.89

0.97 2.25 0.85

T
X

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Clermont

Rodez

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.83 2.5 0.90

H
X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Annecy

Clermont

2 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.25 0.77

B
X

Laval

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Toulouse

Laval

2 1

(2) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.87

H
T

Hạng Hai Pháp

10/01/2025

Laval

Red Star

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

B
X

Hạng Hai Pháp

04/01/2025

Laval

Lorient

2 0

(0) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.83 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

SA Merignac

Laval

0 0

(0) (0)

0.85 +3.25 1.00

0.85 4.0 0.97

B
X

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Amiens SC

Laval

1 3

(0) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.91 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất