Hạng Hai Pháp - 04/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Francis Le Basser
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3/4 -0.95
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
4.33 3.60 1.75
0.92 9.5 0.89
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.83 1.0 0.91
- - -
- - -
4.75 2.25 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
61’
Eli Junior Kroupi
Julien Ponceau
-
66’
Đang cập nhật
Montassar Talbi
-
Đang cập nhật
Owen Kouassi
67’ -
Đang cập nhật
Jimmy Roye
69’ -
76’
Arthur Avom
Jean-Victor Makengo
-
Kévin Zohi
Jordan Tell
81’ -
Jordan Tell
Malik Tchokounté
86’ -
Jimmy Roye
Jordan Adeoti
87’ -
90’
Laurent Abergel
Enzo Genton
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
42%
58%
5
2
11
9
445
628
8
15
4
5
3
2
Laval Lorient
Laval 5-4-1
Huấn luyện viên: Olivier Frapolli
5-4-1 Lorient
Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni
18
Malik Tchokounté
7
Thibault Vargas
7
Thibault Vargas
7
Thibault Vargas
7
Thibault Vargas
7
Thibault Vargas
6
Sam Sanna
6
Sam Sanna
6
Sam Sanna
6
Sam Sanna
19
Malik Sellouki
22
Eli Junior Kroupi
5
Formose Mendy
5
Formose Mendy
5
Formose Mendy
5
Formose Mendy
5
Formose Mendy
5
Formose Mendy
5
Formose Mendy
5
Formose Mendy
6
Laurent Abergel
6
Laurent Abergel
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Malik Tchokounté Tiền đạo |
53 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
19 Malik Sellouki Tiền vệ |
16 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Amine Cherni Hậu vệ |
57 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Jimmy Roye Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Sam Sanna Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Thibault Vargas Hậu vệ |
57 | 2 | 12 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Owen Kouassi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kévin Zohi Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mamadou Samassa Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Yohan Tavares Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Williams Kokolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Eli Junior Kroupi Tiền vệ |
47 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Tosin Aiyegun Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Laurent Abergel Tiền vệ |
52 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Panos Katseris Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Formose Mendy Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
44 Darline Zidane Yongwa Ngameni Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
62 Arthur Avom Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gedeon Kalulu Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Y. Mvogo Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Pablo Pagis Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Aymeric Faurand-Tournaire Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jordan Adeoti Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Moise Adilehou Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Titouan Thomas Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Jordan Tell Tiền đạo |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Maxime Hautbois Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Edson Seidou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lorient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Julien Ponceau Tiền vệ |
54 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Isaac James Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
60 Enzo Genton Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Théo Le Bris Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean-Victor Makengo Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Benjamin Leroy Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Sambou Soumano Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Laval
Lorient
Laval
Lorient
0% 20% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Laval
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
SA Merignac Laval |
0 0 (0) (0) |
0.85 +3.25 1.00 |
0.85 4.0 0.97 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Amiens SC Laval |
1 3 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Laval Caen |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Laval Concarneau |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Martigues Laval |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Lorient
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Tours Lorient |
0 3 (0) (0) |
0.94 +3.5 0.91 |
0.88 4.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lorient Paris |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Lorient Troyes |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Monnaie Lorient |
0 5 (0) (3) |
0.84 +3.25 0.93 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Bastia Lorient |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 18