Cúp Quốc Gia Pháp - 15/01/2025 17:30
SVĐ: Stadium de Toulouse
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.97
0.80 2.5 0.87
- - -
- - -
1.50 4.10 6.00
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
2.05 2.30 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Charlie Cresswell
Denis Genreau
20’ -
Gabriel Suazo
Charlie Cresswell
24’ -
27’
Đang cập nhật
Amine Cherni
-
46’
Mamadou Camara
Jordan Tell
-
62’
Malik Sellouki
Kévin Zohi
-
Miha Zajc
Cristian Cásseres Jr.
63’ -
67’
Đang cập nhật
Jordan Tell
-
Đang cập nhật
Charlie Cresswell
70’ -
71’
Malik Tchokounté
Siriné Doucouré
-
Gabriel Suazo
A. Dønnum
72’ -
77’
Đang cập nhật
Williams Kokolo
-
Denis Genreau
Joshua King
78’ -
79’
Thibault Vargas
Moise Adilehou
-
85’
Jordan Tell
Moise Adilehou
-
Đang cập nhật
Mark McKenzie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
53%
47%
1
5
11
13
515
447
23
7
8
2
1
0
Toulouse Laval
Toulouse 3-4-3
Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell
3-4-3 Laval
Huấn luyện viên: Olivier Frapolli
10
Yann Gboho
3
Gabriel Alonso Suazo Urbina
3
Gabriel Alonso Suazo Urbina
3
Gabriel Alonso Suazo Urbina
1
Guillaume Restes
1
Guillaume Restes
1
Guillaume Restes
1
Guillaume Restes
3
Gabriel Alonso Suazo Urbina
3
Gabriel Alonso Suazo Urbina
3
Gabriel Alonso Suazo Urbina
11
Malik Tchokounté
8
Titouan Thomas
8
Titouan Thomas
8
Titouan Thomas
8
Titouan Thomas
8
Titouan Thomas
6
Sam Sanna
6
Sam Sanna
6
Sam Sanna
3
Mohammed Amin Cherni
3
Mohammed Amin Cherni
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yann Gboho Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Warren Babicka Shavy Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Charlie Cresswell Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Alonso Suazo Urbina Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Guillaume Restes Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jaydee Canvot Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ümit Akdağ Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Rafik Messali Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Denis Genreau Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Miha Zajc Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Frank Magri Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Malik Tchokounté Tiền đạo |
55 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Malik Sellouki Tiền vệ |
18 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohammed Amin Cherni Hậu vệ |
59 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Sam Sanna Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Thibaut Vargas Hậu vệ |
59 | 2 | 12 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Titouan Thomas Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Christ-Owen Kouassi Bathele Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Mamadou Camara Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Maxime Hautbois Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Yohan Tavares Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Williams Kokolo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Aron Dønnum Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Mark McKenzie Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Joshua King Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Cristian Sleiker Cásseres Yepes Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Dayann Methalie Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Edhy Yvan Zuliani Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Zakaria Aboukhlal Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mathys Niflore Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mathis Saka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Moïse Adilehou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 William Benard Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Edson Seidou Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Jordan Adéoti Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ckene Doucouré Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Loïs Martins Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Kévin Lucien Zohi Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mamadou Samassa Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Jordan Tell Tiền đạo |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Toulouse
Laval
Toulouse
Laval
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Toulouse
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Toulouse Strasbourg |
1 2 (1) (2) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hauts Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.95 +3.25 0.90 |
0.91 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Toulouse Saint-Étienne |
2 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Monaco Toulouse |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Laval
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Laval Red Star |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Laval Lorient |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SA Merignac Laval |
0 0 (0) (0) |
0.85 +3.25 1.00 |
0.85 4.0 0.97 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Amiens SC Laval |
1 3 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Laval Caen |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 18