- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Laval Annecy
Laval 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Annecy
Huấn luyện viên:
18
Malik Tchokounté
14
Jordan Tell
14
Jordan Tell
14
Jordan Tell
14
Jordan Tell
14
Jordan Tell
21
Christ-Owen Kouassi Bathele
21
Christ-Owen Kouassi Bathele
21
Christ-Owen Kouassi Bathele
21
Christ-Owen Kouassi Bathele
4
Jimmy Roye
28
Antoine Larose
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
17
Vincent Pajot
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
24
Yohan Demoncy
10
Kapitbafan Djoco
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Malik Tchokounté Tiền đạo |
57 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Jimmy Roye Tiền vệ |
58 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Sam Sanna Tiền vệ |
61 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Thibaut Vargas Hậu vệ |
61 | 2 | 12 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Christ-Owen Kouassi Bathele Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Tell Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kévin Lucien Zohi Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mamadou Samassa Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Yohan Tavares Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Moïse Adilehou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Williams Kokolo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Antoine Larose Tiền vệ |
55 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kapitbafan Djoco Tiền đạo |
37 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Vincent Pajot Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 14 | 3 | Tiền vệ |
24 Yohan Demoncy Tiền vệ |
36 | 3 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Ahmed Kashi Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Axel Drouhin Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Anthony Bermont Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamjatou Soukouna Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Julien Kouadio Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Florian Escales Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Fabrice N'Sakala Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ckene Doucouré Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Maxime Hautbois Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Malik Sellouki Tiền vệ |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammed Amin Cherni Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Titouan Thomas Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Jordan Adéoti Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamadou Camara Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Thibault Delphis Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Trévis Dago Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Clement Billemaz Tiền đạo |
45 | 2 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Sidi Bane Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Quentin Paris Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josué Tiendrebeogo Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Callens Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Laval
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
2 : 0
(1-0)
Laval
Hạng Hai Pháp
Laval
0 : 3
(0-3)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
1 : 3
(1-1)
Laval
Hạng Hai Pháp
Laval
1 : 1
(1-1)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
0 : 1
(0-1)
Laval
Laval
Annecy
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Laval
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Pau Laval |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Laval Troyes |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Clermont Laval |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
1.02 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Toulouse Laval |
2 1 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
10/01/2025 |
Laval Red Star |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Annecy
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Amiens SC Annecy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Annecy Dunkerque |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.84 2.25 1.00 |
|||
20/01/2025 |
Troyes Annecy |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Stade Briochin Annecy |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13