Hạng Hai Pháp - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Stade Francis Le Basser
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.10 3.20 3.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.95 1.0 0.85
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Owen Kouassi
8’ -
28’
Ryad Hachem
Aliou Badji
-
Kévin Zohi
Mamadou Camara
63’ -
65’
Đang cập nhật
Hacene Benali
-
73’
Hacene Benali
Bradley Danger
-
Đang cập nhật
Jimmy Roye
82’ -
84’
Samuel Renel
Hianga'a M'Bock
-
85’
Merwan Ifnaoui
Joachim Eickmayer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
5
47%
53%
3
5
10
13
435
509
9
9
6
4
2
0
Laval Red Star
Laval 5-3-2
Huấn luyện viên: Olivier Frapolli
5-3-2 Red Star
Huấn luyện viên: Grégory Poirier
18
Malik Tchokounté
7
Thibaut Vargas
7
Thibaut Vargas
7
Thibaut Vargas
7
Thibaut Vargas
7
Thibaut Vargas
4
Jimmy Roye
4
Jimmy Roye
4
Jimmy Roye
20
Mohammed Amin Cherni
20
Mohammed Amin Cherni
29
Hacene Benali
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
2
Meyepya Fongain
2
Meyepya Fongain
2
Meyepya Fongain
2
Meyepya Fongain
10
Merwan Ifnaoui
13
Fodé Doucouré
13
Fodé Doucouré
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Malik Tchokounté Tiền đạo |
54 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
19 Malik Sellouki Tiền vệ |
17 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammed Amin Cherni Hậu vệ |
58 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Jimmy Roye Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Sam Sanna Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Thibaut Vargas Hậu vệ |
58 | 2 | 12 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Christ-Owen Kouassi Bathele Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kévin Lucien Zohi Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mamadou Samassa Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Yohan Tavares Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Williams Kokolo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hacene Benali Tiền đạo |
45 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Merwan Ifnaoui Tiền đạo |
50 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Fodé Doucouré Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Ryad Hachem Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Meyepya Fongain Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Aliou Badji Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Loic Kouagba Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
97 Samuel Renel Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Dembi Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Robin Risser Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dylan Durivaux Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jordan Tell Tiền đạo |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Titouan Thomas Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
25 Edson Seidou Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moïse Adilehou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Mamadou Camara Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ckene Doucouré Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Maxime Hautbois Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Josué Escartin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kemo Cissé Tiền đạo |
43 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Damien Durand Tiền đạo |
48 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Joachim Eickmayer Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Pépé Bonet Kapambu Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Hiang'a Mananga Mbock Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
27 Bradley Danger Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Laval
Red Star
Hạng Hai Pháp
Red Star
0 : 3
(0-2)
Laval
National Pháp
Laval
2 : 2
(1-2)
Red Star
National Pháp
Red Star
1 : 2
(0-1)
Laval
National Pháp
Red Star
0 : 0
(0-0)
Laval
National Pháp
Laval
1 : 2
(0-1)
Red Star
Laval
Red Star
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Laval
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Laval Lorient |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SA Merignac Laval |
0 0 (0) (0) |
0.85 +3.25 1.00 |
0.85 4.0 0.97 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Amiens SC Laval |
1 3 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Laval Caen |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Laval Concarneau |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Red Star
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Red Star Grenoble Foot 38 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Red Star Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Bobigny Red Star |
2 2 (1) (1) |
0.86 +0.5 0.98 |
- - - |
B
|
||
22/11/2024 |
Pau Red Star |
4 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 22