GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 14/12/2024 17:00

SVĐ: Stade Robert Diochon

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.92 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.20 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.83

0.75 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Belkacem Dali Amar

    Isaac Tshipamba

    9’
  • Belkacem Dali Amar

    Isaac Tshipamba

    36’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Amadou Samoura

  • 56’

    Amadou Samoura

    Gabriel Tutu

  • Đang cập nhật

    Yanis Dede-Lhomme

    61’
  • Đang cập nhật

    Yanis Dede-Lhomme

    68’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Stanislas Kielt

  • Yassin Fortune

    Nadjib Cisse

    71’
  • 73’

    Frédéric Injaï

    Joseph Séry

  • Jordan Leborgne

    Natanaël Bouekou

    81’
  • Đang cập nhật

    Pierre Patron

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Robert Diochon

  • Trọng tài chính:

    J. Lomi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Carre

  • Ngày sinh:

    08-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:9, H:5, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stéphane Rossi

  • Ngày sinh:

    30-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    88 (T:29, H:26, B:33)

2

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

5

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

14

331

Tổng số đường chuyền

446

9

Dứt điểm

19

5

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

4

Quevilly Rouen Concarneau

Đội hình

Quevilly Rouen 4-4-2

Huấn luyện viên: David Carre

Quevilly Rouen VS Concarneau

4-4-2 Concarneau

Huấn luyện viên: Stéphane Rossi

18

Jordan Leborgne

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

6

Tony Njiké

6

Tony Njiké

10

Baptiste Mouazan

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

14

Justin Bourgault

14

Justin Bourgault

14

Justin Bourgault

14

Justin Bourgault

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

11

Youssouf Soukouna

Đội hình xuất phát

Quevilly Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jordan Leborgne Tiền vệ

12 2 2 3 0 Tiền vệ

23

Yassin Fortune Tiền vệ

11 2 0 2 0 Tiền vệ

6

Tony Njiké Tiền vệ

5 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Isaac Tshipamba Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Namakoro Diallo Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Pierre Patron Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

3

Ahmed Soilihi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Yanis Dede-Lhomme Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Beres Owusu Hậu vệ

9 0 0 2 1 Hậu vệ

26

Kapokyeng Sylva Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Belkacem Dali Amar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Concarneau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Baptiste Mouazan Tiền vệ

50 7 2 4 0 Tiền vệ

18

Stanislas Kielt Tiền đạo

14 3 3 1 0 Tiền đạo

26

Thibault Sinquin Tiền vệ

35 1 1 3 1 Tiền vệ

11

Youssouf Soukouna Tiền đạo

14 1 1 3 0 Tiền đạo

14

Justin Bourgault Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Guillaume Jannez Hậu vệ

46 1 0 4 1 Hậu vệ

8

Frédéric Injaï Tiền vệ

9 1 0 3 2 Tiền vệ

27

Amadou Samoura Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Esteban Salles Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

5

Baptiste Etcheverria Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Arthur Tchaptchet Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Quevilly Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Noah Adekalom Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Natanaël Bouekou Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Jason Tre Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nadjib Cisse Hậu vệ

38 0 0 8 1 Hậu vệ

22

Lenny Pirringuel Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Concarneau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Amadou Seydi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Gabriel Tutu Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Antoine Philippon Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

15

Gino Caoki Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Joseph Séry Tiền đạo

10 2 2 0 0 Tiền đạo

Quevilly Rouen

Concarneau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Quevilly Rouen: 0T - 2H - 2B) (Concarneau: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

Hạng Hai Pháp

Concarneau

0 : 0

(0-0)

Quevilly Rouen

16/09/2023

Hạng Hai Pháp

Quevilly Rouen

2 : 3

(0-3)

Concarneau

09/03/2021

National Pháp

Quevilly Rouen

0 : 1

(0-1)

Concarneau

18/09/2020

National Pháp

Concarneau

1 : 1

(1-0)

Quevilly Rouen

Phong độ gần nhất

Quevilly Rouen

Phong độ

Concarneau

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Quevilly Rouen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

06/12/2024

Rouen

Quevilly Rouen

2 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.84 2.0 0.98

B
H

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Liancourt Clermont

Quevilly Rouen

0 1

(0) (1)

0.84 +3 0.86

- - -

B

National Pháp

22/11/2024

Quevilly Rouen

Valenciennes

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/11/2024

Paris

Quevilly Rouen

1 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.90

0.88 2.75 0.88

B
X

National Pháp

08/11/2024

Nîmes

Quevilly Rouen

0 2

(0) (1)

0.84 -0.25 0.86

0.96 2.25 0.86

T
X

Concarneau

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

06/12/2024

Concarneau

Bourg-en-Bresse

2 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.86

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Laval

Concarneau

2 2

(1) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
T

National Pháp

23/11/2024

Boulogne

Concarneau

2 1

(2) (0)

0.77 +0 0.95

0.94 2.25 0.89

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Saumur

Concarneau

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.85

- - -

T

National Pháp

08/11/2024

Concarneau

Dijon

1 2

(0) (0)

0.79 +0 1.09

0.93 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất