National Pháp - 06/12/2024 18:30
SVĐ: Stade Guy Piriou
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.88 2.25 0.86
- - -
- - -
1.90 3.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.87 1.0 0.72
- - -
- - -
2.60 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Mansour Sy
Baptiste Mouazan
7’ -
Mansour Sy
Gabriel Tutu
54’ -
57’
Đang cập nhật
Ottman Dadoune
-
58’
Đang cập nhật
Youness Aouladzian
-
75’
Youness Aouladzian
Vladimir Karajcic
-
Youssouf Soukouna
Rayan Bamba
76’ -
Frédéric Injaï
Gino Caoki
82’ -
86’
Ottman Dadoune
Guédé Nadje
-
Đang cập nhật
Joseph Séry
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
59%
41%
3
1
8
13
514
390
10
12
3
4
3
2
Concarneau Bourg-en-Bresse
Concarneau 3-5-2
Huấn luyện viên: Stéphane Rossi
3-5-2 Bourg-en-Bresse
Huấn luyện viên: David Le Frapper
10
Baptiste Mouazan
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
4
Guillaume Jannez
4
Guillaume Jannez
4
Guillaume Jannez
4
Guillaume Jannez
4
Guillaume Jannez
26
Thibault Sinquin
26
Thibault Sinquin
11
Ottman Dadoune
25
Roman Laspalles
25
Roman Laspalles
25
Roman Laspalles
30
Charly Jan
30
Charly Jan
30
Charly Jan
30
Charly Jan
30
Charly Jan
10
Youness Aouladzian
10
Youness Aouladzian
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Baptiste Mouazan Tiền vệ |
49 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Stanislas Kielt Tiền đạo |
13 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thibault Sinquin Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Youssouf Soukouna Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Justin Bourgault Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Guillaume Jannez Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Frédéric Injaï Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
30 Esteban Salles Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Baptiste Etcheverria Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Arthur Tchaptchet Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mansour Sy Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ottman Dadoune Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Clément Jolibois Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Youness Aouladzian Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Roman Laspalles Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Morel Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Charly Jan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Quentin Lacour Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Nathan Vitré Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Bastien Donio Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Darling Bladi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Brown Irabor Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Antoine Philippon Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Gino Caoki Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Tutu Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Joseph Séry Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Rayan Bamba Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Guédé Nadje Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Bryan Labissiere Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pascal Michelizzi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Mamadou Magassouba Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Vladimir Karajcic Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Concarneau
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Concarneau
3 : 2
(2-2)
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Bourg-en-Bresse
3 : 2
(2-1)
Concarneau
National Pháp
Concarneau
1 : 1
(1-1)
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Bourg-en-Bresse
0 : 2
(0-2)
Concarneau
National Pháp
Concarneau
0 : 1
(0-0)
Bourg-en-Bresse
Concarneau
Bourg-en-Bresse
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Concarneau
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Laval Concarneau |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Boulogne Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Saumur Concarneau |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Concarneau Dijon |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Sochaux Concarneau |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Bourg-en-Bresse
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.75 |
0.94 2.25 0.70 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Valenciennes Bourg-en-Bresse |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Nîmes |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Orléans Bourg-en-Bresse |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Bourg-en-Bresse Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 27