0.77 1/4 -0.98
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
3.00 3.10 2.35
- - -
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
0.95 1.0 0.81
- - -
- - -
3.50 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Concarneau Nancy
Concarneau 3-4-3
Huấn luyện viên: Stéphane Rossi
3-4-3 Nancy
Huấn luyện viên: Pablo Correa
10
Baptiste Mouazan
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
8
Walid Bouabdelli
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Baptiste Mouazan Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Stanislas Kielt Tiền đạo |
16 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thibault Sinquin Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Youssouf Soukouna Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Justin Bourgault Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Guillaume Jannez Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Frédéric Injaï Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
27 Amadou Samoura Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Esteban Salles Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Baptiste Etcheverria Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Arthur Tchaptchet Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Walid Bouabdelli Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxence Carlier Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền vệ |
31 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Bokangou Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
15 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Antoine Philippon Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Gino Caoki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Joseph Séry Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Amadou Seydi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gabriel Tutu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jimmy Evans Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Zakaria Fdaouch Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Cheikh Touré Tiền đạo |
46 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Bakari Camara Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Concarneau
Nancy
National Pháp
Nancy
3 : 0
(1-0)
Concarneau
National Pháp
Nancy
0 : 3
(0-0)
Concarneau
National Pháp
Concarneau
1 : 2
(1-0)
Nancy
Concarneau
Nancy
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Concarneau
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Le Mans Concarneau |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Quevilly Rouen Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Concarneau Bourg-en-Bresse |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Laval Concarneau |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Boulogne Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Nancy
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nancy Valenciennes |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Aubagne Nancy |
4 0 (3) (0) |
1.05 +0.5 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Nîmes Nancy |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Nancy Orléans |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Bastia Nancy |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 22