National Pháp - 31/01/2025 18:30
SVĐ: Stade de Lattre de Tassigny
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aubagne Concarneau
Aubagne 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Concarneau
Huấn luyện viên:
9
Aimé Steven Nsimba Labe
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
12
Kassim M'Dahoma
12
Kassim M'Dahoma
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
4
Cyril Khetir
10
Baptiste Mouazan
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
14
Justin Bourgault
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
11
Youssouf Soukouna
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aimé Steven Nsimba Labe Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Cyril Khetir Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Kassim M'Dahoma Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Setigui Karamoko Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yassine Benhattab Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mabrouk Haiça Rouai Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Esteban Mouton Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Lavallee Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thomas Carbonero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Fady Khatir Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sofiane Boudraa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Baptiste Mouazan Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Stanislas Kielt Tiền đạo |
16 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Thibault Sinquin Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Youssouf Soukouna Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Justin Bourgault Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Guillaume Jannez Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Frédéric Injaï Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
27 Amadou Samoura Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Esteban Salles Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Baptiste Etcheverria Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Arthur Tchaptchet Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Adem Tafni Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Billal El Kaddouri Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lamine Djaballah Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yamin Amiri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bilel Tafni Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Concarneau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joseph Séry Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Amadou Seydi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gabriel Tutu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Antoine Philippon Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Gino Caoki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aubagne
Concarneau
National Pháp
Concarneau
0 : 0
(0-0)
Aubagne
Aubagne
Concarneau
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Aubagne
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Rouen Aubagne |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.98 2.25 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Aubagne Nîmes |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Aubagne Nancy |
4 0 (3) (0) |
1.05 +0.5 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Orléans Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Châteauroux Aubagne |
2 7 (0) (3) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.95 |
T
|
T
|
Concarneau
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Concarneau Nancy |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Le Mans Concarneau |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Quevilly Rouen Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Concarneau Bourg-en-Bresse |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Laval Concarneau |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13