GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 03/05/2024 18:00

SVĐ: Stade Matmut-Atlantique

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.25 4.00

-0.80 7.50 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

-0.93 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Zan Vipotnik

    Pedro Díaz

    6’
  • Clément Michelin

    Yoann Barbet 

    18’
  • Issouf Sissokho

    Zuriko Davitashvili

    28’
  • 46’

    Michaël Barreto

    Stephen Quemper

  • Mathys Angely

    J. Marcelin

    55’
  • Issouf Sissokho

    M. De Amorim

    62’
  • 66’

    M. Soumano

    Mamadu Silla

  • 72’

    Đang cập nhật

    Christopher Ibayi

  • 75’

    Hamza Sakhi 

    R. Nouri

  • 76’

    Đang cập nhật

    T. Strata

  • Pedro Díaz

    Yoann Barbet 

    87’
  • Pedro Díaz

    Vital Nsimba 

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 03/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Matmut-Atlantique

  • Trọng tài chính:

    A. Taleb

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Olivier Pantaloni

  • Ngày sinh:

    13-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    184 (T:69, H:43, B:72)

5

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

20

472

Tổng số đường chuyền

358

17

Dứt điểm

3

7

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

4

Bordeaux Ajaccio

Đội hình

Bordeaux 4-3-3

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

Bordeaux VS Ajaccio

4-3-3 Ajaccio

Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni

30

Zuriko Davitashvili

4

M. Bokélé

4

M. Bokélé

4

M. Bokélé

4

M. Bokélé

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

7

Jérémy Livolant

18

Christopher Ibayi

5

C. Vidal

5

C. Vidal

5

C. Vidal

5

C. Vidal

5

C. Vidal

5

C. Vidal

5

C. Vidal

5

C. Vidal

6

Thomas Mangani

6

Thomas Mangani

Đội hình xuất phát

Bordeaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Zuriko Davitashvili Tiền đạo

66 11 9 4 0 Tiền đạo

9

Zan Vipotnik Tiền đạo

36 9 2 0 0 Tiền đạo

20

Pedro Díaz Tiền vệ

37 6 3 2 0 Tiền vệ

7

Jérémy Livolant Tiền đạo

37 4 3 3 0 Tiền đạo

4

M. Bokélé Hậu vệ

63 2 1 6 2 Hậu vệ

14

Vital Nsimba  Hậu vệ

58 0 7 7 0 Hậu vệ

34

Clément Michelin Hậu vệ

58 0 5 9 1 Hậu vệ

1

Karl-Johan Johnsson Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

33

Mathys Angely Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Issouf Sissokho Tiền vệ

48 0 0 4 0 Tiền vệ

72

Y. Cassubie Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

Ajaccio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Christopher Ibayi Tiền đạo

14 6 0 4 0 Tiền đạo

4

Michaël Barreto Tiền vệ

36 3 2 3 0 Tiền vệ

6

Thomas Mangani Tiền vệ

64 3 1 10 1 Tiền vệ

21

Cédric Avinel Hậu vệ

67 3 0 2 1 Hậu vệ

5

C. Vidal Hậu vệ

70 2 0 6 1 Hậu vệ

29

Hamza Sakhi  Tiền vệ

12 1 3 2 0 Tiền vệ

20

Mohamed Youssouf  Hậu vệ

65 1 1 7 1 Hậu vệ

22

M. Soumano Tiền đạo

44 1 0 4 0 Tiền đạo

16

F. Sollacaro Thủ môn

68 0 0 5 1 Thủ môn

31

T. Strata Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

44

J. Escartin Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bordeaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

D. Tebili Koukougnon Tiền đạo

4 0 0 2 0 Tiền đạo

6

Danylo Ignatenko Tiền vệ

70 5 2 23 0 Tiền vệ

13

Rafal Straczek Thủ môn

75 0 0 0 0 Thủ môn

22

M. De Amorim Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

J. Marcelin Hậu vệ

22 0 0 3 1 Hậu vệ

11

Alexi Pitu Tiền đạo

48 1 3 4 0 Tiền đạo

5

Yoann Barbet  Hậu vệ

66 10 2 10 0 Hậu vệ

Ajaccio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

O. Martinez-Jullien Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

41

A. Fosse Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Mathieu Michel Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

3

Stephen Quemper Hậu vệ

26 0 2 4 0 Hậu vệ

7

R. Nouri Tiền vệ

65 3 2 4 0 Tiền vệ

45

Mamadu Silla Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

35

A. Khelifa Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Bordeaux

Ajaccio

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bordeaux: 0T - 1H - 0B) (Ajaccio: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/08/2023

Hạng Hai Pháp

Ajaccio

0 : 0

(0-0)

Bordeaux

Phong độ gần nhất

Bordeaux

Phong độ

Ajaccio

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bordeaux

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

27/04/2024

Laval

Bordeaux

1 0

(0) (0)

0.97 +0 0.91

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Pháp

23/04/2024

Bordeaux

Dunkerque

2 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.80 2.5 1.00

T
X

Hạng Hai Pháp

20/04/2024

Saint-Étienne

Bordeaux

2 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Hai Pháp

13/04/2024

Bordeaux

Bastia

2 3

(1) (3)

0.91 -0.5 0.93

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Pháp

06/04/2024

Caen

Bordeaux

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 2.5 0.90

T
X

Ajaccio

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

27/04/2024

Ajaccio

Quevilly Rouen

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.95

0.84 1.75 1.04

H
T

Hạng Hai Pháp

23/04/2024

Valenciennes

Ajaccio

1 0

(0) (0)

1.10 +0.25 0.77

0.93 1.5 0.93

B
X

Hạng Hai Pháp

20/04/2024

Ajaccio

Caen

2 1

(2) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.95 1.75 0.95

T
T

Hạng Hai Pháp

13/04/2024

Ajaccio

Saint-Étienne

2 0

(2) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.97 2.0 0.89

T
H

Hạng Hai Pháp

06/04/2024

Pau

Ajaccio

1 1

(1) (1)

1.12 -0.25 0.75

0.87 1.75 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất