Hạng Hai Pháp - 03/05/2024 18:00
SVĐ: Stade Matmut-Atlantique
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.95 3.25 4.00
-0.80 7.50 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.93 1.0 0.79
- - -
- - -
2.62 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Zan Vipotnik
Pedro Díaz
6’ -
Clément Michelin
Yoann Barbet
18’ -
Issouf Sissokho
Zuriko Davitashvili
28’ -
46’
Michaël Barreto
Stephen Quemper
-
Mathys Angely
J. Marcelin
55’ -
Issouf Sissokho
M. De Amorim
62’ -
66’
M. Soumano
Mamadu Silla
-
72’
Đang cập nhật
Christopher Ibayi
-
75’
Hamza Sakhi
R. Nouri
-
76’
Đang cập nhật
T. Strata
-
Pedro Díaz
Yoann Barbet
87’ -
Pedro Díaz
Vital Nsimba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
57%
43%
1
3
13
20
472
358
17
3
7
2
1
4
Bordeaux Ajaccio
Bordeaux 4-3-3
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
4-3-3 Ajaccio
Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni
30
Zuriko Davitashvili
4
M. Bokélé
4
M. Bokélé
4
M. Bokélé
4
M. Bokélé
7
Jérémy Livolant
7
Jérémy Livolant
7
Jérémy Livolant
7
Jérémy Livolant
7
Jérémy Livolant
7
Jérémy Livolant
18
Christopher Ibayi
5
C. Vidal
5
C. Vidal
5
C. Vidal
5
C. Vidal
5
C. Vidal
5
C. Vidal
5
C. Vidal
5
C. Vidal
6
Thomas Mangani
6
Thomas Mangani
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
66 | 11 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Zan Vipotnik Tiền đạo |
36 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pedro Díaz Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jérémy Livolant Tiền đạo |
37 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Bokélé Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
14 Vital Nsimba Hậu vệ |
58 | 0 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Clément Michelin Hậu vệ |
58 | 0 | 5 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Mathys Angely Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Issouf Sissokho Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Y. Cassubie Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Christopher Ibayi Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Michaël Barreto Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Thomas Mangani Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Cédric Avinel Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 C. Vidal Hậu vệ |
70 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Hamza Sakhi Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Youssouf Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 M. Soumano Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 F. Sollacaro Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
31 T. Strata Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 J. Escartin Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 D. Tebili Koukougnon Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Danylo Ignatenko Tiền vệ |
70 | 5 | 2 | 23 | 0 | Tiền vệ |
13 Rafal Straczek Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 M. De Amorim Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 J. Marcelin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Alexi Pitu Tiền đạo |
48 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
66 | 10 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 O. Martinez-Jullien Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 A. Fosse Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mathieu Michel Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Stephen Quemper Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 R. Nouri Tiền vệ |
65 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Mamadu Silla Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 A. Khelifa Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bordeaux
Ajaccio
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
0 : 0
(0-0)
Bordeaux
Bordeaux
Ajaccio
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bordeaux
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 |
Laval Bordeaux |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/04/2024 |
Bordeaux Dunkerque |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
20/04/2024 |
Saint-Étienne Bordeaux |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Bordeaux Bastia |
2 3 (1) (3) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Caen Bordeaux |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Ajaccio
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 |
Ajaccio Quevilly Rouen |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.84 1.75 1.04 |
H
|
T
|
|
23/04/2024 |
Valenciennes Ajaccio |
1 0 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 1.5 0.93 |
B
|
X
|
|
20/04/2024 |
Ajaccio Caen |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
13/04/2024 |
Ajaccio Saint-Étienne |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.97 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
06/04/2024 |
Pau Ajaccio |
1 1 (1) (1) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.87 1.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 20