Hạng Hai Pháp - 27/04/2024 17:00
SVĐ: Stade Francis Le Basser
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.91
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.62 3.30 2.60
- - -
- - -
- - -
0.93 0 0.85
0.86 1.0 0.89
- - -
- - -
3.25 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Y. Baldé
14’ -
15’
Đang cập nhật
Riera
-
38’
Đang cập nhật
Gaétan Weissbeck
-
44’
Đang cập nhật
Danylo Ignatenko
-
Jimmy Roye
Pablo Pagis
61’ -
Rémy Labeau Lascary
Junior Kadile
63’ -
72’
Vital Nsimba
Y. Cassubie
-
74’
Đang cập nhật
Gaétan Weissbeck
-
Đang cập nhật
Sam Sanna
79’ -
81’
Yoann Barbet
Malik Tchokounté
-
85’
Alexi Pitu
Issouf Sissokho
-
Jimmy Roye
Jordan Adéoti
88’ -
Đang cập nhật
Amin Cherni
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
20%
80%
1
6
10
12
194
807
10
6
7
1
3
1
Laval Bordeaux
Laval 5-4-1
Huấn luyện viên: Olivier Frapolli
5-4-1 Bordeaux
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
15
D. Diaw
20
Amin Cherni
20
Amin Cherni
20
Amin Cherni
20
Amin Cherni
20
Amin Cherni
29
Pablo Pagis
29
Pablo Pagis
29
Pablo Pagis
29
Pablo Pagis
11
Rémy Labeau Lascary
30
Zuriko Davitashvili
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
6
Danylo Ignatenko
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
20
Pedro Díaz
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 D. Diaw Hậu vệ |
53 | 6 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Rémy Labeau Lascary Tiền đạo |
34 | 4 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
4 Jimmy Roye Tiền vệ |
70 | 3 | 6 | 14 | 1 | Tiền vệ |
6 Sam Sanna Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Pablo Pagis Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Amin Cherni Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Y. Baldé Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
7 Thibaut Vargas Hậu vệ |
37 | 1 | 9 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Titouan Thomas Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Mamadou Samassa Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Yohan Tavares Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Zuriko Davitashvili Tiền đạo |
65 | 11 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
65 | 10 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Zan Vipotnik Tiền đạo |
35 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pedro Díaz Tiền vệ |
36 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Danylo Ignatenko Tiền vệ |
69 | 5 | 2 | 22 | 0 | Tiền vệ |
10 Gaétan Weissbeck Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Alexi Pitu Tiền đạo |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Vital Nsimba Hậu vệ |
57 | 0 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Clément Michelin Hậu vệ |
57 | 0 | 5 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 J. Marcelin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Laval
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 T. Chatelain Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Malik Tchokounté Tiền đạo |
34 | 11 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 W. Benard Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Marvin Baudry Hậu vệ |
67 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Junior Kadile Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Jordan Adéoti Tiền vệ |
63 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Anthony Gonçalves Hậu vệ |
66 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Bordeaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 D. Tebili Koukougnon Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Bokélé Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
7 Jérémy Livolant Tiền vệ |
36 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Rafal Straczek Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Mathys Angely Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Y. Cassubie Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Issouf Sissokho Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Laval
Bordeaux
Hạng Hai Pháp
Bordeaux
0 : 1
(0-1)
Laval
Hạng Hai Pháp
Bordeaux
3 : 0
(2-0)
Laval
Hạng Hai Pháp
Laval
1 : 2
(0-1)
Bordeaux
Laval
Bordeaux
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Laval
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2024 |
Auxerre Laval |
4 0 (3) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
20/04/2024 |
Pau Laval |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Laval Annecy |
0 3 (0) (3) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Angers SCO Laval |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
30/03/2024 |
Laval Bastia |
1 2 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.99 2.0 0.87 |
B
|
T
|
Bordeaux
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2024 |
Bordeaux Dunkerque |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
20/04/2024 |
Saint-Étienne Bordeaux |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Bordeaux Bastia |
2 3 (1) (3) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Caen Bordeaux |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/03/2024 |
Bordeaux Paris |
3 3 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 28