0.97 -1 1/2 0.93
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.90 3.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.85 1.0 0.99
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rennes Strasbourg
Rennes 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Strasbourg
Huấn luyện viên:
9
Arnaud Kalimuendo Muinga
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
11
Ludovic Blas
10
Emanuel Emegha
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
26
Dilane Bakwa
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
26
Dilane Bakwa
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo |
60 | 18 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Ludovic Blas Tiền đạo |
65 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Adrien Truffert Tiền vệ |
62 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenz Assignon Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
55 Leo Skiri Oestigaard Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Azor Matusiwa Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Samba Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Hans Hateboer Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan James Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
75 Seko Fofana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Emanuel Emegha Tiền đạo |
47 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Dilane Bakwa Tiền vệ |
58 | 6 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Mouhamadou Diarra Tiền vệ |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andrey Nascimento dos Santos Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ismael Doukoure Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Đorđe Petrović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guela Doué Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Mamadou Sarr Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Guemissongui Ouattara Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Félix Lemaréchal Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Abdelhamid Ait Boudlal Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Henrick Do Marcolino Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Andres Gomez Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mikayil Ngor Faye Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahamadou Aboubakar Nagida Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Amine Gouiri Tiền đạo |
63 | 12 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Steve Mandanda Thủ môn |
67 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Naouirou Ahamada Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Mohamed Kader Meite Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Jeremy Sebas Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Loubadhe Abakar Sylla Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Sékou Mara Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Rayane Messi Tanfouri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Pape Daouda Diongu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Samir El Mourabet Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Eduard Sobol Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Marvin Senaya Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Rennes
Strasbourg
VĐQG Pháp
Strasbourg
3 : 1
(1-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Strasbourg
2 : 0
(0-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
1 : 1
(1-0)
Strasbourg
VĐQG Pháp
Rennes
3 : 0
(2-0)
Strasbourg
VĐQG Pháp
Strasbourg
1 : 3
(0-1)
Rennes
Rennes
Strasbourg
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rennes
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Monaco Rennes |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.92 2.75 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Rennes Brest |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
1.03 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Troyes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Rennes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 1.03 |
1.00 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Nice Rennes |
3 2 (3) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.84 2.25 1.02 |
B
|
T
|
Strasbourg
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Strasbourg LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Olympique Marseille Strasbourg |
2 1 (1) (1) |
1.04 -1.0 0.89 |
0.88 3.0 0.92 |
H
|
H
|
|
15/01/2025 |
Thaon Strasbourg |
2 2 (2) (2) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Toulouse Strasbourg |
1 2 (1) (2) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Strasbourg Auxerre |
3 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.90 |
0.82 2.75 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 17