-0.99 -1 1/2 0.89
-0.97 2.25 0.78
- - -
- - -
1.95 3.20 4.20
0.85 8.25 0.89
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
0.71 0.75 -0.85
- - -
- - -
2.75 2.00 4.75
0.97 4.0 0.85
- - -
- - -
-
-
27’
E. Fernandes
Hugo Magnetti
-
Đang cập nhật
Ludovic Blas
41’ -
44’
Đang cập nhật
Tolikpaley Luc Evrad Zogbe
-
J. James
Amine Gouiri
58’ -
L. Østigård
Mahamadou Nagida
65’ -
69’
Mama Baldé
Abdallah Sima
-
71’
Đang cập nhật
Mahdi Camara
-
73’
Abdallah Sima
Ludovic Ajorque
-
75’
Kamory Doumbia
Romain Del Castillo
-
Amine Gouiri
Ludovic Blas
77’ -
85’
Ludovic Ajorque
Mathias Pereira Lage
-
Adrien Truffert
Mohamed Kader Meite
88’ -
Đang cập nhật
Seko Fofana
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
68%
32%
1
8
13
11
611
288
22
10
9
3
1
2
Rennes Brest
Rennes 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya
3-4-2-1 Brest
Huấn luyện viên: Eric Roy
9
Arnaud Kalimuendo Muinga
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
4
Christopher Wooh
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
11
Ludovic Blas
45
Mahdi Camara
8
Hugo Magnetti
8
Hugo Magnetti
8
Hugo Magnetti
8
Hugo Magnetti
14
Mama Samba Baldé
14
Mama Samba Baldé
14
Mama Samba Baldé
14
Mama Samba Baldé
14
Mama Samba Baldé
14
Mama Samba Baldé
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo |
59 | 18 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Ludovic Blas Tiền đạo |
64 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Adrien Truffert Tiền vệ |
61 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenz Assignon Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
55 Leo Skiri Oestigaard Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Azor Matusiwa Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Brice Samba Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Hans Hateboer Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan James Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
75 Seko Fofana Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mahdi Camara Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Mama Samba Baldé Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kenny Lala Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Magnetti Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Marco Bizot Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Chardonnet Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Niakhate Ndiaye Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Tolikpaley Luc Evrad Zogbe Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kamory Doumbia Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Abdelhamid Ait Boudlal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Henrick Do Marcolino Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Andres Gomez Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mikayil Ngor Faye Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahamadou Aboubakar Nagida Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Amine Gouiri Tiền đạo |
62 | 12 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Steve Mandanda Thủ môn |
66 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Naouirou Ahamada Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Mohamed Kader Meite Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Raphaël Marc Le Guen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Serigne Diop Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Paris Irie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdallah Dipo Sima Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Grégoire Coudert Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Mathias Pereira Lage Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Ibrahim Yayiya Kanté Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Noah Jauny Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Romain Del Castillo Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rennes
Brest
VĐQG Pháp
Brest
1 : 1
(0-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
4 : 5
(2-1)
Brest
VĐQG Pháp
Brest
0 : 0
(0-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Brest
1 : 2
(1-2)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
3 : 1
(0-0)
Brest
Rennes
Brest
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rennes
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Troyes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Rennes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 1.03 |
1.00 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Nice Rennes |
3 2 (3) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.84 2.25 1.02 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Bordeaux Rennes |
1 4 (1) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Rennes Angers SCO |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.91 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Brest
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Brest Nantes |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0 1.10 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
La Roche Brest |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1.75 0.95 |
0.91 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Brest Nantes |
4 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 16