GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 18/01/2025 18:00

SVĐ: Roazhon Park

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -1 1/2 0.89

-0.97 2.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.20 4.20

0.85 8.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.72

0.71 0.75 -0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.75

0.97 4.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    E. Fernandes

    Hugo Magnetti

  • Đang cập nhật

    Ludovic Blas

    41’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Tolikpaley Luc Evrad Zogbe

  • J. James

    Amine Gouiri

    58’
  • L. Østigård

    Mahamadou Nagida

    65’
  • 69’

    Mama Baldé

    Abdallah Sima

  • 71’

    Đang cập nhật

    Mahdi Camara

  • 73’

    Abdallah Sima

    Ludovic Ajorque

  • 75’

    Kamory Doumbia

    Romain Del Castillo

  • Amine Gouiri

    Ludovic Blas

    77’
  • 85’

    Ludovic Ajorque

    Mathias Pereira Lage

  • Adrien Truffert

    Mohamed Kader Meite

    88’
  • Đang cập nhật

    Seko Fofana

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Roazhon Park

  • Trọng tài chính:

    T. Léonard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jorge Luis Sampaoli Moya

  • Ngày sinh:

    13-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    213 (T:108, H:51, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eric Roy

  • Ngày sinh:

    26-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    90 (T:42, H:22, B:26)

4

Phạt góc

4

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

1

Cứu thua

8

13

Phạm lỗi

11

611

Tổng số đường chuyền

288

22

Dứt điểm

10

9

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Rennes Brest

Đội hình

Rennes 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya

Rennes VS Brest

3-4-2-1 Brest

Huấn luyện viên: Eric Roy

9

Arnaud Kalimuendo Muinga

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

3

Adrien Truffert

3

Adrien Truffert

11

Ludovic Blas

45

Mahdi Camara

8

Hugo Magnetti

8

Hugo Magnetti

8

Hugo Magnetti

8

Hugo Magnetti

14

Mama Samba Baldé

14

Mama Samba Baldé

14

Mama Samba Baldé

14

Mama Samba Baldé

14

Mama Samba Baldé

14

Mama Samba Baldé

Đội hình xuất phát

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo

59 18 3 8 0 Tiền đạo

11

Ludovic Blas Tiền đạo

64 10 3 7 0 Tiền đạo

3

Adrien Truffert Tiền vệ

61 2 5 10 0 Tiền vệ

22

Lorenz Assignon Tiền vệ

41 2 2 7 0 Tiền vệ

4

Christopher Wooh Hậu vệ

60 2 0 7 1 Hậu vệ

55

Leo Skiri Oestigaard Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Azor Matusiwa Tiền vệ

38 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Brice Samba Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

33

Hans Hateboer Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Jordan James Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

75

Seko Fofana Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Mahdi Camara Tiền vệ

29 4 2 3 0 Tiền vệ

19

Ludovic Ajorque Tiền đạo

23 2 2 3 0 Tiền đạo

14

Mama Samba Baldé Tiền đạo

22 2 2 0 0 Tiền đạo

7

Kenny Lala Hậu vệ

28 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Hugo Magnetti Tiền vệ

28 1 1 2 0 Tiền vệ

6

Edimilson Fernandes Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

40

Marco Bizot Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

5

Brendan Chardonnet Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Niakhate Ndiaye Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Tolikpaley Luc Evrad Zogbe Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Kamory Doumbia Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Abdelhamid Ait Boudlal Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

60

Henrick Do Marcolino Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Andres Gomez Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Mikayil Ngor Faye Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Mahamadou Aboubakar Nagida Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Amine Gouiri Tiền đạo

62 12 4 4 0 Tiền đạo

30

Steve Mandanda Thủ môn

66 1 0 2 0 Thủ môn

32

Naouirou Ahamada Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

62

Mohamed Kader Meite Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Raphaël Marc Le Guen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Serigne Diop Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Paris Irie Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Abdallah Dipo Sima Tiền đạo

19 3 1 1 0 Tiền đạo

30

Grégoire Coudert Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

26

Mathias Pereira Lage Tiền vệ

29 1 3 2 0 Tiền vệ

32

Ibrahim Yayiya Kanté Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

50

Noah Jauny Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

10

Romain Del Castillo Tiền vệ

27 3 3 0 0 Tiền vệ

Rennes

Brest

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rennes: 2T - 2H - 1B) (Brest: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Pháp

Brest

1 : 1

(0-0)

Rennes

28/04/2024

VĐQG Pháp

Rennes

4 : 5

(2-1)

Brest

02/09/2023

VĐQG Pháp

Brest

0 : 0

(0-0)

Rennes

03/06/2023

VĐQG Pháp

Brest

1 : 2

(1-2)

Rennes

31/08/2022

VĐQG Pháp

Rennes

3 : 1

(0-0)

Brest

Phong độ gần nhất

Rennes

Phong độ

Brest

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rennes

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Troyes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.91 +0.75 0.93

0.98 2.25 0.88

B
X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Rennes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

0.90 +0.25 1.03

1.00 2.5 0.81

B
T

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Bordeaux

Rennes

1 4

(1) (1)

1.02 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Pháp

15/12/2024

Rennes

Angers SCO

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 1.11

0.91 2.5 0.85

T
X

Brest

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Brest

Nantes

2 1

(2) (0)

0.70 +0 1.10

0.86 2.25 0.92

T
T

VĐQG Pháp

11/01/2025

Brest

Olympique Lyonnais

2 1

(2) (1)

0.84 +0.5 1.09

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Pháp

05/01/2025

Angers SCO

Brest

2 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.91

0.89 2.25 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

La Roche

Brest

0 1

(0) (1)

0.90 +1.75 0.95

0.91 3.25 0.78

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Brest

Nantes

4 1

(2) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.85 2.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất