GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 15/01/2025 17:30

SVĐ: Stade de l'Aube

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 3/4 0.93

0.98 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.60 1.66

0.80 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.80 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.05 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Houboulang Mendes

    10’
  • Rafiki Saïd

    Rafiki Saïd

    27’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Christopher Wooh

  • Paolo Gozzi

    Rafiki Saïd

    56’
  • Đang cập nhật

    Paolo Gozzi

    58’
  • 68’

    Seko Fofana

    A. Grønbæk

  • Nicolas de Préville

    Ibrahim Traore

    71’
  • 74’

    Christopher Wooh

    Carlos Andrés Gómez

  • 83’

    Ludovic Blas

    Mohamed Kader Meite

  • Rafiki Saïd

    Mathys Detourbet

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de l'Aube

  • Trọng tài chính:

    R. Lissorgue

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stéphane Dumont

  • Ngày sinh:

    09-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    147 (T:58, H:41, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jorge Luis Sampaoli Moya

  • Ngày sinh:

    13-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    213 (T:108, H:51, B:54)

2

Phạt góc

3

32%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

68%

4

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

14

337

Tổng số đường chuyền

718

14

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Troyes Rennes

Đội hình

Troyes 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Stéphane Dumont

Troyes VS Rennes

4-1-4-1 Rennes

Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya

11

Rafiki Said Ahamada

5

Abdoulaye Raslan Kanté

5

Abdoulaye Raslan Kanté

5

Abdoulaye Raslan Kanté

5

Abdoulaye Raslan Kanté

8

Mouhamed Diop

5

Abdoulaye Raslan Kanté

5

Abdoulaye Raslan Kanté

5

Abdoulaye Raslan Kanté

5

Abdoulaye Raslan Kanté

8

Mouhamed Diop

10

Amine Gouiri

2

Lorenz Assignon

2

Lorenz Assignon

2

Lorenz Assignon

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

4

Christopher Wooh

3

Adrien Truffert

3

Adrien Truffert

11

Ludovic Blas

Đội hình xuất phát

Troyes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rafiki Said Ahamada Tiền vệ

53 12 3 6 0 Tiền vệ

8

Mouhamed Diop Tiền vệ

49 3 2 8 0 Tiền vệ

9

Nicolas de Roussel de Préville Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Youssouf M'Changama Tiền vệ

50 0 2 1 0 Tiền vệ

5

Abdoulaye Raslan Kanté Tiền vệ

35 0 1 3 1 Tiền vệ

7

Cyriaque Kalou Irié Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Nicolas Lemaître Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

2

Houboulang Mendes Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Adrien Monfray Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Michel Diaz Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Paolo Gozzi Iweru Hậu vệ

13 0 0 0 1 Hậu vệ

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Amine Gouiri Tiền đạo

61 12 4 4 0 Tiền đạo

11

Ludovic Blas Tiền đạo

63 10 3 7 0 Tiền đạo

3

Adrien Truffert Tiền vệ

60 2 5 10 0 Tiền vệ

2

Lorenz Assignon Tiền vệ

40 2 2 7 0 Tiền vệ

4

Christopher Wooh Hậu vệ

59 2 0 7 1 Hậu vệ

5

Leo Skiri Oestigaard Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Azor Matusiwa Tiền vệ

37 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Brice Samba Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

8

Hans Hateboer Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Jordan James Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Seko Fofana Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Troyes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Mathys Detourbet Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Pape Ibnou Bâ Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Mehdi Jean Tahrat Hậu vệ

34 0 2 6 1 Hậu vệ

20

Ibrahim Traoré Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Kouadou Jaures Assoumou Tiền đạo

41 4 2 2 0 Tiền đạo

12

Martin Adeline Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Zacharie Boucher Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

18

Thierno Balde Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Xavier Chavalerin Tiền vệ

45 3 3 10 0 Tiền vệ

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahamadou Aboubakar Nagida Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Abdelhamid Ait Boudlal Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Albert Grønbæk Erlykke Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Baptiste Santamaría Tiền vệ

65 0 3 5 0 Tiền vệ

15

Mikayil Ngor Faye Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Andres Gomez Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Steve Mandanda Thủ môn

65 1 0 2 0 Thủ môn

19

Mohamed Kader Meite Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Naouirou Ahamada Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Troyes

Rennes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Troyes: 0T - 2H - 2B) (Rennes: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/05/2023

VĐQG Pháp

Rennes

4 : 0

(1-0)

Troyes

04/09/2022

VĐQG Pháp

Troyes

1 : 1

(1-0)

Rennes

20/02/2022

VĐQG Pháp

Rennes

4 : 1

(2-1)

Troyes

31/10/2021

VĐQG Pháp

Troyes

2 : 2

(2-1)

Rennes

Phong độ gần nhất

Troyes

Phong độ

Rennes

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Troyes

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

10/01/2025

Rodez

Troyes

2 1

(1) (0)

1.04 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Pháp

03/01/2025

Amiens SC

Troyes

0 3

(0) (2)

0.95 +0 0.93

0.86 2.25 0.88

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Troyes

Metz

3 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Troyes

Martigues

4 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Lorient

Troyes

2 0

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.77 2.75 0.95

B
X

Rennes

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Rennes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

0.90 +0.25 1.03

1.00 2.5 0.81

B
T

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Bordeaux

Rennes

1 4

(1) (1)

1.02 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Pháp

15/12/2024

Rennes

Angers SCO

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 1.11

0.91 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Nantes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.10

0.88 2.0 1.02

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 16

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất