GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 03/01/2025 20:00

SVĐ: Allianz Riviera

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 -1 3/4 0.86

0.84 2.25 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.36 3.27 3.13

0.8 9.0 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.88

-0.93 1.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.85 2.05 3.86

0.78 4.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hicham Boudaoui

    10’
  • Tanguy Ndombélé

    Evann Guessand

    12’
  • 27’

    Ludovic Blas

    Arnaud Kalimuendo

  • 31’

    Đang cập nhật

    Lorenz Assignon

  • Đang cập nhật

    Sofiane Diop

    34’
  • Evann Guessand

    Gaëtan Laborde

    45’
  • 46’

    A. Grønbæk

    Amine Gouiri

  • 49’

    Đang cập nhật

    Adrien Truffert

  • 61’

    Đang cập nhật

    Azor Matusiwa

  • 64’

    Mikayil Faye

    Seko Fofana

  • Đang cập nhật

    Sofiane Diop

    66’
  • Gaëtan Laborde

    Pablo Rosario

    70’
  • Badredine Bouanani

    Mohamed-Ali Cho

    71’
  • 85’

    J. James

    Carlos Andrés Gómez

  • Sofiane Diop

    Youssoufa Moukoko

    86’
  • Đang cập nhật

    Pablo Rosario

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Allianz Riviera

  • Trọng tài chính:

    J. Brisard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Franck Haise

  • Ngày sinh:

    15-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    203 (T:92, H:57, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jorge Luis Sampaoli Moya

  • Ngày sinh:

    13-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    213 (T:108, H:51, B:54)

3

Phạt góc

3

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

3

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

14

415

Tổng số đường chuyền

486

9

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

0

Nice Rennes

Đội hình

Nice 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Franck Haise

Nice VS Rennes

4-2-3-1 Rennes

Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya

29

Evann Guessand

26

Melvin Bard

26

Melvin Bard

26

Melvin Bard

26

Melvin Bard

6

Hicham Boudaoui

6

Hicham Boudaoui

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

24

Gaëtan Laborde

9

Arnaud Kalimuendo

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

55

L. Østigård

55

L. Østigård

55

L. Østigård

55

L. Østigård

3

Adrien Truffert

3

Adrien Truffert

11

Ludovic Blas

Đội hình xuất phát

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Evann Guessand Tiền vệ

60 13 1 1 0 Tiền vệ

24

Gaëtan Laborde Tiền đạo

52 7 3 2 0 Tiền đạo

6

Hicham Boudaoui Tiền vệ

46 3 2 7 0 Tiền vệ

55

Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ

41 2 0 6 1 Hậu vệ

26

Melvin Bard Hậu vệ

49 1 2 9 1 Hậu vệ

22

Tanguy Ndombélé Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Sofiane Diop Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

1

M. Bułka Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

33

Antoine Mendy Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Mohamed Abdelmonem Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Badredine Bouanani Tiền vệ

38 0 0 1 0 Tiền vệ

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Arnaud Kalimuendo Tiền đạo

57 18 3 8 0 Tiền đạo

11

Ludovic Blas Tiền vệ

61 10 3 7 0 Tiền vệ

3

Adrien Truffert Tiền vệ

58 2 5 10 0 Tiền vệ

22

Lorenz Assignon Tiền vệ

38 2 2 7 0 Tiền vệ

55

L. Østigård Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Azor Matusiwa Tiền vệ

35 0 1 5 0 Tiền vệ

7

A. Grønbæk Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Steve Mandanda Thủ môn

63 1 0 2 0 Thủ môn

33

Hans Hateboer Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Mikayil Faye Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

17

J. James Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Issiaga Camara Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Youssoufa Moukoko Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

18

Rares Ilie Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Pablo Rosario Tiền vệ

56 1 0 8 0 Tiền vệ

25

Mohamed-Ali Cho Tiền đạo

35 4 2 3 0 Tiền đạo

44

Amidou Doumbouya Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Dante Hậu vệ

48 1 1 9 1 Hậu vệ

49

Bernard Nguene Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Maxime Dupé Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Amine Gouiri Tiền đạo

59 12 4 4 0 Tiền đạo

23

Gauthier Gallon Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

75

Seko Fofana Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Baptiste Santamaria Tiền vệ

63 0 3 5 0 Tiền vệ

4

Christopher Wooh Hậu vệ

57 2 0 7 1 Hậu vệ

28

G. Kamara Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Mahamadou Nagida Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Jota Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Carlos Andrés Gómez Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

Nice

Rennes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nice: 2T - 1H - 2B) (Rennes: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/01/2024

VĐQG Pháp

Rennes

2 : 0

(1-0)

Nice

05/11/2023

VĐQG Pháp

Nice

2 : 0

(1-0)

Rennes

06/05/2023

VĐQG Pháp

Nice

2 : 1

(0-0)

Rennes

02/01/2023

VĐQG Pháp

Rennes

2 : 1

(1-1)

Nice

02/04/2022

VĐQG Pháp

Nice

1 : 1

(0-0)

Rennes

Phong độ gần nhất

Nice

Phong độ

Rennes

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nice

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Corte

Nice

1 1

(1) (0)

0.95 +3.75 0.90

0.81 4.75 0.88

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Montpellier

Nice

2 2

(1) (2)

0.90 +0.25 1.03

0.89 3.0 0.89

B
T

Europa League

12/12/2024

Union Saint-Gilloise

Nice

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.90

0.91 2.5 0.92

B
T

VĐQG Pháp

07/12/2024

Nice

Le Havre

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Pháp

01/12/2024

Olympique Lyonnais

Nice

4 1

(3) (1)

0.90 -0.75 1.03

0.86 3.0 1.00

B
T

Rennes

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Bordeaux

Rennes

1 4

(1) (1)

1.02 +1.25 0.82

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Pháp

15/12/2024

Rennes

Angers SCO

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 1.11

0.91 2.5 0.85

T
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Nantes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.10

0.88 2.0 1.02

B
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Rennes

Saint-Étienne

5 0

(2) (0)

1.00 -1 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Pháp

24/11/2024

LOSC Lille

Rennes

1 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.88 2.5 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất