-0.96 -1 3/4 0.86
0.84 2.25 -0.98
- - -
- - -
2.36 3.27 3.13
0.8 9.0 0.94
- - -
- - -
0.75 0 -0.88
-0.93 1.0 0.8
- - -
- - -
2.85 2.05 3.86
0.78 4.0 -0.96
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hicham Boudaoui
10’ -
Tanguy Ndombélé
Evann Guessand
12’ -
27’
Ludovic Blas
Arnaud Kalimuendo
-
31’
Đang cập nhật
Lorenz Assignon
-
Đang cập nhật
Sofiane Diop
34’ -
Evann Guessand
Gaëtan Laborde
45’ -
46’
A. Grønbæk
Amine Gouiri
-
49’
Đang cập nhật
Adrien Truffert
-
61’
Đang cập nhật
Azor Matusiwa
-
64’
Mikayil Faye
Seko Fofana
-
Đang cập nhật
Sofiane Diop
66’ -
Gaëtan Laborde
Pablo Rosario
70’ -
Badredine Bouanani
Mohamed-Ali Cho
71’ -
85’
J. James
Carlos Andrés Gómez
-
Sofiane Diop
Youssoufa Moukoko
86’ -
Đang cập nhật
Pablo Rosario
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
46%
54%
3
3
11
14
415
486
9
10
6
5
4
0
Nice Rennes
Nice 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Franck Haise
4-2-3-1 Rennes
Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya
29
Evann Guessand
26
Melvin Bard
26
Melvin Bard
26
Melvin Bard
26
Melvin Bard
6
Hicham Boudaoui
6
Hicham Boudaoui
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
24
Gaëtan Laborde
9
Arnaud Kalimuendo
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
55
L. Østigård
55
L. Østigård
55
L. Østigård
55
L. Østigård
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
11
Ludovic Blas
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền vệ |
60 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
52 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Hicham Boudaoui Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Melvin Bard Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Tanguy Ndombélé Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Bułka Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Antoine Mendy Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Abdelmonem Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo |
57 | 18 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Ludovic Blas Tiền vệ |
61 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Adrien Truffert Tiền vệ |
58 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenz Assignon Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 L. Østigård Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Azor Matusiwa Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Grønbæk Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Steve Mandanda Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Hans Hateboer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Mikayil Faye Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 J. James Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Issiaga Camara Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rares Ilie Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Rosario Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed-Ali Cho Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Amidou Doumbouya Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dante Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
49 Bernard Nguene Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Maxime Dupé Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Amine Gouiri Tiền đạo |
59 | 12 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Gauthier Gallon Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
75 Seko Fofana Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Baptiste Santamaria Tiền vệ |
63 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 G. Kamara Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mahamadou Nagida Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Jota Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Carlos Andrés Gómez Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nice
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
2 : 0
(1-0)
Nice
VĐQG Pháp
Nice
2 : 0
(1-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Nice
2 : 1
(0-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
2 : 1
(1-1)
Nice
VĐQG Pháp
Nice
1 : 1
(0-0)
Rennes
Nice
Rennes
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nice
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Corte Nice |
1 1 (1) (0) |
0.95 +3.75 0.90 |
0.81 4.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Montpellier Nice |
2 2 (1) (2) |
0.90 +0.25 1.03 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Nice |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nice Le Havre |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Olympique Lyonnais Nice |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
T
|
Rennes
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Bordeaux Rennes |
1 4 (1) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Rennes Angers SCO |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.91 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Nantes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rennes Saint-Étienne |
5 0 (2) (0) |
1.00 -1 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
LOSC Lille Rennes |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 19