Cúp Quốc Gia Pháp - 05/02/2025 19:45
SVĐ: Stade de la Meinau
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Strasbourg Angers SCO
Strasbourg 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Angers SCO
Huấn luyện viên:
10
Emanuel Emegha
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
26
Dilane Bakwa
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
26
Dilane Bakwa
10
Himad Abdelli
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
19
Esteban Lepaul
19
Esteban Lepaul
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
28
Farid El Melali
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Emanuel Emegha Tiền đạo |
47 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Dilane Bakwa Tiền vệ |
58 | 6 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Mouhamadou Diarra Tiền vệ |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andrey Nascimento dos Santos Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ismael Doukoure Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Đorđe Petrović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guela Doué Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Mamadou Sarr Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Guemissongui Ouattara Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Félix Lemaréchal Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
59 | 12 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 Farid El Melali Tiền vệ |
52 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Esteban Lepaul Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Florent Hanin Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jean Eudès Aholou Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jordan Lefort Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Allevinah Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Carlens Arcus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Emmanuel Junior Biumla Bayiha Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Haris Belkebla Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Rayane Messi Tanfouri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Pape Daouda Diongu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Samir El Mourabet Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Eduard Sobol Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Marvin Senaya Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
40 Jeremy Sebas Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Loubadhe Abakar Sylla Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Sékou Mara Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Pierrick Capelle Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Cédric Hountondji Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Melvin Zinga Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yassine Belkdim Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Zinedine Ferhat Tiền vệ |
41 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheikh Bamba Dieng Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Lillian Rao-Lisoa Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Strasbourg
Angers SCO
VĐQG Pháp
Strasbourg
1 : 1
(1-0)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Strasbourg
2 : 1
(2-0)
Angers SCO
Cúp Quốc Gia Pháp
Strasbourg
0 : 0
(0-0)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Angers SCO
2 : 3
(1-2)
Strasbourg
VĐQG Pháp
Angers SCO
0 : 1
(0-1)
Strasbourg
Strasbourg
Angers SCO
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Strasbourg
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Rennes Strasbourg |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
25/01/2025 |
Strasbourg LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Olympique Marseille Strasbourg |
2 1 (1) (1) |
1.04 -1.0 0.89 |
0.88 3.0 0.92 |
H
|
H
|
|
15/01/2025 |
Thaon Strasbourg |
2 2 (2) (2) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Toulouse Strasbourg |
1 2 (1) (2) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Angers SCO
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Angers SCO Le Havre |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
1.20 2.5 0.66 |
|||
26/01/2025 |
Lens Angers SCO |
0 0 (0) (0) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Angers SCO Auxerre |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.5 0.78 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Montpellier Angers SCO |
1 3 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15