VĐQG Pháp - 02/02/2025 16:15
SVĐ: Stade Raymond Kopa
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.97 -1 1/2 0.87
-0.83 2.5 0.66
- - -
- - -
1.95 3.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
-0.88 1.0 0.72
- - -
- - -
2.75 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Angers SCO Le Havre
Angers SCO 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Le Havre
Huấn luyện viên:
10
Himad Abdelli
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
19
Esteban Lepaul
19
Esteban Lepaul
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
28
Farid El Melali
28
André Ayew Pelé
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
4
Gautier Lloris
4
Gautier Lloris
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
59 | 12 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 Farid El Melali Tiền vệ |
52 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Esteban Lepaul Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Florent Hanin Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jean Eudès Aholou Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jordan Lefort Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Allevinah Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Carlens Arcus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Emmanuel Junior Biumla Bayiha Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Haris Belkebla Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 André Ayew Pelé Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
11 Emmanuel Sabbi Tiền đạo |
50 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Gautier Lloris Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Arouna Sangante Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Antoine Joujou Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rassoul N'Diaye Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
7 Loïc Nego Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Oussama Targhalline Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Melvin Zinga Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yassine Belkdim Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Zinedine Ferhat Tiền vệ |
41 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheikh Bamba Dieng Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Lillian Rao-Lisoa Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Pierrick Capelle Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Cédric Hountondji Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Arthur Desmas Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Aloïs Confais Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmed Hassan Mahgoub Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yoann Salmier Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Timothee Pembele Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Issa Soumaré Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yassine Kechta Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
46 Ilyes Housni Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Josue Casimir Tiền đạo |
46 | 0 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Angers SCO
Le Havre
VĐQG Pháp
Le Havre
0 : 1
(0-0)
Angers SCO
Giao Hữu CLB
Le Havre
1 : 3
(1-1)
Angers SCO
Angers SCO
Le Havre
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Angers SCO
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Lens Angers SCO |
0 0 (0) (0) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Angers SCO Auxerre |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.5 0.78 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Montpellier Angers SCO |
1 3 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Le Havre
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Le Havre Brest |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Reims Le Havre |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Le Havre Lens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Olympique Marseille Le Havre |
5 1 (3) (0) |
0.94 -1.5 0.99 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Stade Briochin Le Havre |
1 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
18 Tổng 13