VĐQG Pháp - 26/01/2025 16:15
SVĐ: Stade Bollaert-Delelis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.96 -2 3/4 0.82
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.45 4.50 6.50
0.90 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.80
0.83 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.00 2.37 6.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lens Angers SCO
Lens 3-4-1-2
Huấn luyện viên: William Still
3-4-1-2 Angers SCO
Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux
7
Florian Sotoca
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
8
Mbala N'Zola
29
Przemysław Frankowski
3
Deiver Andrés Machado Mena
3
Deiver Andrés Machado Mena
10
Himad Abdelli
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
19
Esteban Lepaul
19
Esteban Lepaul
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
28
Farid El Melali
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Sotoca Tiền đạo |
53 | 8 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
29 Przemysław Frankowski Tiền vệ |
54 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Deiver Andrés Machado Mena Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Andy Diouf Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Mbala N'Zola Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Facundo Axel Medina Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
28 Adrien Thomasson Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Jonathan Gradit Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
16 Kouakou Herve Koffi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
59 | 12 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 Farid El Melali Tiền vệ |
52 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Esteban Lepaul Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Florent Hanin Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jean Eudès Aholou Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jordan Lefort Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Allevinah Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Carlens Arcus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Emmanuel Junior Biumla Bayiha Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Haris Belkebla Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Angelo Fulgini Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Anass Zaroury Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 David Pereira da Costa Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Hamzat Basit Ojediran Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nampalys Mendy Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Ruben Aguilar Hậu vệ |
39 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Wesley Saïd Tiền đạo |
41 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Adam Delplace Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yassine Belkdim Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Zinedine Ferhat Tiền vệ |
41 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheikh Bamba Dieng Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Lillian Rao-Lisoa Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Pierrick Capelle Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Cédric Hountondji Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Melvin Zinga Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lens
Angers SCO
VĐQG Pháp
Angers SCO
0 : 1
(0-1)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
3 : 0
(2-0)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Angers SCO
1 : 2
(0-1)
Lens
VĐQG Pháp
Angers SCO
1 : 2
(0-0)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
2 : 2
(0-1)
Angers SCO
Lens
Angers SCO
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lens
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Lens Paris Saint Germain |
1 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Le Havre Lens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Lens Paris Saint Germain |
1 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Auxerre Lens |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Angers SCO
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Angers SCO Auxerre |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.5 0.78 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Montpellier Angers SCO |
1 3 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Bobigny Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 22