VĐQG Pháp - 07/12/2024 20:00
SVĐ: Stade Raymond Kopa
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 3/4 0.89
0.86 3.0 0.85
- - -
- - -
5.00 4.00 1.66
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 1/4 0.85
0.87 1.25 0.94
- - -
- - -
4.75 2.40 2.20
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Alexandre Lacazette
-
Đang cập nhật
Ahmadou Bamba Dieng
14’ -
26’
Rayan Cherki
Nicolás Tagliafico
-
55’
Ainsley Maitland-Niles
Rayan Cherki
-
Ahmadou Bamba Dieng
Ibrahima Niane
56’ -
Jim Allevinah
Esteban Lepaul
65’ -
68’
Alexandre Lacazette
G. Mikautadze
-
Jean-Eudes Aholou
Yassin Belkhdim
76’ -
82’
Nicolás Tagliafico
Abner Vinícius
-
88’
M. Fofana
G. Mikautadze
-
89’
M. Fofana
Wilfried Zaha
-
90’
Đang cập nhật
D. Ćaleta-Car
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
36%
64%
7
2
13
13
316
587
10
16
2
10
4
1
Angers SCO Olympique Lyonnais
Angers SCO 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux
4-2-3-1 Olympique Lyonnais
Huấn luyện viên: Pierre Sage
10
Himad Abdelli
99
Ahmadou Bamba Dieng
99
Ahmadou Bamba Dieng
99
Ahmadou Bamba Dieng
99
Ahmadou Bamba Dieng
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
6
Jean-Eudes Aholou
6
Jean-Eudes Aholou
6
Jean-Eudes Aholou
28
Farid El Melali
10
Alexandre Lacazette
98
Ainsley Maitland-Niles
98
Ainsley Maitland-Niles
98
Ainsley Maitland-Niles
98
Ainsley Maitland-Niles
3
Nicolás Tagliafico
3
Nicolás Tagliafico
3
Nicolás Tagliafico
3
Nicolás Tagliafico
3
Nicolás Tagliafico
3
Nicolás Tagliafico
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
88 | 14 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
28 Farid El Melali Tiền vệ |
67 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Florent Hanin Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jean-Eudes Aholou Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Jordan Lefort Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Allevinah Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Carlens Arcus Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
86 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
93 Haris Belkebla Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo |
53 | 23 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 M. Fofana Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rayan Cherki Tiền đạo |
54 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Nicolás Tagliafico Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ |
53 | 3 | 5 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Corentin Tolisso Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 D. Ćaleta-Car Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
31 Nemanja Matić Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Clinton Mata Hậu vệ |
53 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Perri Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jordan Veretout Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yassin Belkhdim Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Melvin Zinga Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ibrahima Niane Tiền đạo |
61 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Lilian Raolisoa Hậu vệ |
60 | 3 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Pierrick Capelle Tiền vệ |
81 | 5 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
19 Esteban Lepaul Tiền đạo |
30 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Cédric Hountondji Hậu vệ |
81 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Zinedine Ferhat Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Rémy Descamps Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tanner Tessmann Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abner Vinícius Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Ernest Nuamah Tiền đạo |
46 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Warmed Omari Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Wilfried Zaha Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Moussa Niakhaté Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Maxence Caqueret Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
69 G. Mikautadze Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Angers SCO
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Angers SCO
1 : 3
(0-1)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
5 : 0
(2-0)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
3 : 2
(1-0)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Angers SCO
3 : 0
(1-0)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
3 : 0
(2-0)
Angers SCO
Angers SCO
Olympique Lyonnais
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Angers SCO
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Le Havre Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Auxerre Angers SCO |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Angers SCO Paris Saint Germain |
2 4 (0) (4) |
0.92 +1.75 1.01 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Monaco Angers SCO |
0 1 (0) (1) |
0.86 -1.75 1.07 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Angers SCO Saint-Étienne |
4 2 (2) (1) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Olympique Lyonnais
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Olympique Lyonnais Nice |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Qarabağ Olympique Lyonnais |
1 4 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Reims Olympique Lyonnais |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.86 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olympique Lyonnais Saint-Étienne |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.75 0.86 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
TSG Hoffenheim Olympique Lyonnais |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.94 3.0 0.92 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14