VĐQG Pháp - 19/01/2025 16:15
SVĐ: Stade Raymond Kopa
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.93
0.93 2.5 0.78
- - -
- - -
2.25 3.20 3.25
0.93 9 0.88
- - -
- - -
0.76 0 -0.85
0.94 1.0 0.86
- - -
- - -
3.00 2.10 3.75
-0.93 4.5 0.75
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Emmanuel Biumla
14’ -
Đang cập nhật
Sinaly Diomandé
18’ -
22’
Đang cập nhật
Gabriel Osho
-
Emmanuel Biumla
Abdoulaye Bamba
46’ -
Florent Hanin
Esteban Lepaul
47’ -
Đang cập nhật
Jim Allevinah
60’ -
75’
Elisha Owusu
Assane Dioussé
-
76’
Hamed Junior Traorè
Ado Onaiwu
-
Jean-Eudes Aholou
Pierrick Capelle
77’ -
84’
Himad Abdelli
Ahmadou Bamba Dieng
-
87’
Gaëtan Perrin
Aristide Zossou
-
90’
Đang cập nhật
Ange Loic N'gatta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
48%
52%
4
3
9
10
461
505
12
10
4
4
4
1
Angers SCO Auxerre
Angers SCO 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux
4-2-3-1 Auxerre
Huấn luyện viên: Christophe Pélissier
10
Himad Abdelli
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
6
Jean Eudès Aholou
19
Esteban Lepaul
19
Esteban Lepaul
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
28
Farid El Melali
10
Gaëtan Perrin
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
16
Donovan Léon
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
20
Sinaly Diomande
17
Lassine Sinayoko
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
58 | 12 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
28 Farid El Melali Tiền vệ |
51 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Esteban Lepaul Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Florent Hanin Hậu vệ |
53 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jean Eudès Aholou Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jordan Lefort Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Allevinah Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Carlens Arcus Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Emmanuel Junior Biumla Bayiha Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Haris Belkebla Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gaëtan Perrin Tiền vệ |
59 | 12 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lassine Sinayoko Tiền đạo |
55 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Hamed Junior Traorè Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Elisha Owusu Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Sinaly Diomande Hậu vệ |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Donovan Léon Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
92 Clément Akpa Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Gideon Mensah Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Gabriel Osho Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Pierrick Capelle Tiền vệ |
57 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Cédric Hountondji Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Melvin Zinga Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yassine Belkdim Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Zinedine Ferhat Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheikh Bamba Dieng Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Lillian Rao-Lisoa Hậu vệ |
55 | 2 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Auxerre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Florian Aye Tiền đạo |
54 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Théo De Percin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Aristide Zossou Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thelonius Bair Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ange Loïc N’Gatta Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Haladj Madiou Keita Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Assane Dioussé El Hadji Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ado Onaiwu Tiền đạo |
52 | 17 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Saad Agouzoul Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Angers SCO
Auxerre
VĐQG Pháp
Auxerre
1 : 0
(0-0)
Angers SCO
Hạng Hai Pháp
Auxerre
1 : 0
(0-0)
Angers SCO
Hạng Hai Pháp
Angers SCO
2 : 2
(1-1)
Auxerre
VĐQG Pháp
Angers SCO
1 : 1
(1-1)
Auxerre
VĐQG Pháp
Auxerre
2 : 2
(2-1)
Angers SCO
Angers SCO
Auxerre
20% 0% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Angers SCO
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Montpellier Angers SCO |
1 3 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Bobigny Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Rennes Angers SCO |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.91 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Auxerre
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Auxerre LOSC Lille |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Strasbourg Auxerre |
3 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.90 |
0.82 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Auxerre Lens |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.01 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Auxerre Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
0.94 +1.75 0.98 |
0.94 3.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 17