National Pháp - 31/01/2025 18:30
SVĐ: Stade Robert Diochon
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Quevilly Rouen Boulogne
Quevilly Rouen 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Boulogne
Huấn luyện viên:
18
Jordan Leborgne
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
11
Isaac Tshipamba Mulowati
11
Isaac Tshipamba Mulowati
9
Thibault Rambaud
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
11
Teddy Averlant
11
Teddy Averlant
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yassin Fortune Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Isaac Tshipamba Mulowati Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Namakoro Diallo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pierre Patron Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Kapokyeng Sylva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ahmed Soilihi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nadjib Cisse Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Yanis Dedelhomme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Belkacem Fawel Dali-Amar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thibault Rambaud Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Theo Epailly Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Teddy Averlant Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Vercruysse Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdel Hbouch Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Yannick Pandor Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Adrien Pinot Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Siad Gourville Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Demba Thiam Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 El Hadj Dabo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Hervé Touré Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jason Tré Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Beres Owusu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Yankuba Jarju Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Noah Vandenbossche Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Noah Adekalom Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Abel Roudriques Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Azamat Uriev Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Abdelwahab Baalla Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Corentin Fatou Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Quevilly Rouen
Boulogne
National Pháp
Boulogne
2 : 0
(2-0)
Quevilly Rouen
National Pháp
Boulogne
1 : 0
(0-0)
Quevilly Rouen
National Pháp
Quevilly Rouen
0 : 1
(0-0)
Boulogne
Quevilly Rouen
Boulogne
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Quevilly Rouen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Dijon Quevilly Rouen |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Quevilly Rouen Villefranche |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Versailles Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
St-Philbert Gd Lieu Quevilly Rouen |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.75 0.84 |
T
|
X
|
Boulogne
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Boulogne Bourg-en-Bresse |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.97 2.25 0.79 |
|||
17/01/2025 |
Boulogne Dijon |
2 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Sochaux Boulogne |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Haguenau Boulogne |
4 1 (3) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Boulogne Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19