National Pháp - 07/02/2025 18:30
SVĐ: Stade Marcel-Verchère
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bourg-en-Bresse Quevilly Rouen
Bourg-en-Bresse 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Quevilly Rouen
Huấn luyện viên:
11
Ottman Dadoune
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
25
Roman Laspalles
25
Roman Laspalles
25
Roman Laspalles
25
Roman Laspalles
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
18
Jordan Leborgne
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
11
Isaac Tshipamba Mulowati
11
Isaac Tshipamba Mulowati
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ottman Dadoune Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Youness Aouladzian Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Vladimir Karajcic Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Mattéo Commaret Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Roman Laspalles Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Morel Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Charly Jan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Clément Jolibois Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Quentin Lacour Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Bastien Donio Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Brown Irabor Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yassin Fortune Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Isaac Tshipamba Mulowati Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Namakoro Diallo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pierre Patron Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Kapokyeng Sylva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ahmed Soilihi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nadjib Cisse Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Yanis Dedelhomme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Belkacem Fawel Dali-Amar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Mamadou Magassouba Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Zakaryia Souleymane Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Pascal Michelizzi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bryan Labissiere Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Noah Vandenbossche Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Noah Adekalom Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jason Tré Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Beres Owusu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Yankuba Jarju Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bourg-en-Bresse
Quevilly Rouen
National Pháp
Quevilly Rouen
0 : 0
(0-0)
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Bourg-en-Bresse
0 : 1
(0-0)
Quevilly Rouen
National Pháp
Quevilly Rouen
2 : 0
(0-0)
Bourg-en-Bresse
Bourg-en-Bresse
Quevilly Rouen
0% 80% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bourg-en-Bresse
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Bourg-en-Bresse Châteauroux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Boulogne Bourg-en-Bresse |
0 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 1.01 |
0.98 2.25 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Bourg-en-Bresse Sochaux |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0 0.96 |
0.81 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
10/01/2025 |
Villefranche Bourg-en-Bresse |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
13/12/2024 |
Bourg-en-Bresse Versailles |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Quevilly Rouen
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Quevilly Rouen Boulogne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Dijon Quevilly Rouen |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Quevilly Rouen Villefranche |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Versailles Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6