National Pháp - 10/01/2025 18:30
SVĐ: Stade de Montbauron
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.97
0.98 2.25 0.77
- - -
- - -
2.10 3.00 3.25
0.88 9 0.93
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.72 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Yassin Fortune
Kapokyeng Sylva
-
Jonathan Kodjia
Fode Guirassy
63’ -
Melih Altikulaç
Moise Mahop
64’ -
79’
Đang cập nhật
Jordan Leborgne
-
82’
Isaac Tshipamba
Noah Adekalom
-
Jordan Mendes Correia
Kurtis Chadet
85’ -
88’
Jordan Leborgne
Natanaël Bouekou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
56%
44%
0
2
13
13
501
401
13
9
2
1
2
2
Versailles Quevilly Rouen
Versailles 4-3-3
Huấn luyện viên: Jordan Gonzalez
4-3-3 Quevilly Rouen
Huấn luyện viên: David Carre
7
Freddy Situmona Mbemba
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
18
Jordan Leborgne
11
Isaac Tshipamba Mulowati
11
Isaac Tshipamba Mulowati
11
Isaac Tshipamba Mulowati
1
Pierre Patron
1
Pierre Patron
1
Pierre Patron
1
Pierre Patron
1
Pierre Patron
23
Yassin Fortune
23
Yassin Fortune
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Freddy Situmona Mbemba Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jordan Mendes Correia Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Raphaël Calvet Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Jonathan Kodjia Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Romain Basque Tiền vệ |
46 | 1 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Tchato Mbiayi Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samy Baghdadi Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Melih Altikulac Hậu vệ |
37 | 0 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
40 Sebastien Renot Thủ môn |
82 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Djamal Moussadek Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Charles Andre Raux Yao Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yassin Fortune Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tony N'Jike Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Isaac Tshipamba Mulowati Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Namakoro Diallo Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pierre Patron Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Beres Owusu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Nadjib Cisse Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Ahmed Soilihi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kapokyeng Sylva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Belkacem Fawel Dali-Amar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Moïse Mahop Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Jules Raux Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Fode Guirassy Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Noah Adekalom Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Yankuba Jarju Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Nohim Chibani Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Versailles
Quevilly Rouen
Versailles
Quevilly Rouen
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Versailles
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Bourg-en-Bresse Versailles |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Versailles Boulogne |
2 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Union Saint-Jean Versailles |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Dijon Versailles |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 2.0 0.99 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
Canet Roussillon Versailles |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Quevilly Rouen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
St-Philbert Gd Lieu Quevilly Rouen |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Quevilly Rouen Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Rouen Quevilly Rouen |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Liancourt Clermont Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.84 +3 0.86 |
- - - |
B
|
||
22/11/2024 |
Quevilly Rouen Valenciennes |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17