National Pháp - 24/01/2025 18:30
SVĐ: Stade Gaston-Gérard
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 3/4 0.97
0.89 2.25 0.87
- - -
- - -
2.10 3.10 3.40
0.92 9 0.87
- - -
- - -
- - -
-0.95 1.0 0.71
- - -
- - -
2.75 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dijon Quevilly Rouen
Dijon 4-3-3
Huấn luyện viên: Baptiste Ridira
4-3-3 Quevilly Rouen
Huấn luyện viên: David Carre
6
Rayan Souici
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
18
Jordan Leborgne
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
11
Isaac Tshipamba Mulowati
11
Isaac Tshipamba Mulowati
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rayan Souici Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Alexandre Duville-Parsemain Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Zoran Christophe Moco Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Schur Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Yanis Chahid Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ismail Diallo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Paul Delecroix Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Quentin Bernard Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Mathéo Moussa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Benchayeel Hamda Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adel Lembezat Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yassin Fortune Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Isaac Tshipamba Mulowati Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Namakoro Diallo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pierre Patron Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Kapokyeng Sylva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ahmed Soilihi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nadjib Cisse Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Yanis Dedelhomme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Belkacem Fawel Dali-Amar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jules Meyer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nassim Titebah Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lenny Montfort Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jovany Ikanga Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jason Tré Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Beres Owusu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Yankuba Jarju Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Noah Vandenbossche Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Noah Adekalom Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dijon
Quevilly Rouen
National Pháp
Quevilly Rouen
2 : 1
(1-0)
Dijon
Cúp Quốc Gia Pháp
Quevilly Rouen
3 : 1
(0-1)
Dijon
Hạng Hai Pháp
Quevilly Rouen
2 : 2
(1-0)
Dijon
Hạng Hai Pháp
Dijon
0 : 0
(0-0)
Quevilly Rouen
Hạng Hai Pháp
Dijon
1 : 0
(0-0)
Quevilly Rouen
Dijon
Quevilly Rouen
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dijon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Boulogne Dijon |
2 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Dijon Châteauroux |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Espaly-Saint-Marcel Dijon |
1 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dijon Sochaux |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Villefranche Dijon |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Quevilly Rouen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Quevilly Rouen Villefranche |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Versailles Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
St-Philbert Gd Lieu Quevilly Rouen |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Quevilly Rouen Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15