National Pháp - 13/12/2024 18:30
SVĐ: Stade Gaston Petit
2 : 7
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.88 2.0 0.95
- - -
- - -
3.40 3.00 2.15
0.87 8.25 0.87
- - -
- - -
-0.78 0 0.66
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
4.00 1.95 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Bilel Tafni
Cyril Khetir
-
9’
Yassine Benhattab
Steven Nsimba
-
Đang cập nhật
Leverton Pierre
31’ -
33’
Đang cập nhật
Fady Khatir
-
43’
Yassine Benhattab
Bilel Tafni
-
Nouhoum Kamissoko
Wilson Samaké
46’ -
48’
Yassine Benhattab
Steven Nsimba
-
Tyron Tormin
Giovani Versini
62’ -
67’
Mohamed Nehari
Steven Nsimba
-
Đang cập nhật
Mathis Claricia
68’ -
74’
Setigui Karamoko
Kassim M'Dahoma
-
79’
Adem Tafni
Kelyan Hamadi
-
83’
Bilel Tafni
Thomas Carbonero
-
Hugo Colella
Giovani Versini
84’ -
90’
Thomas Carbonero
Steven Nsimba
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
47%
53%
3
1
10
15
372
451
7
16
3
12
0
4
Châteauroux Aubagne
Châteauroux 4-4-2
Huấn luyện viên: Cristiano Marques Gomes
4-4-2 Aubagne
Huấn luyện viên: Maxence Flachez
7
Francois Mendy
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
34
Dollard Wandji
34
Dollard Wandji
9
Steven Nsimba
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
24
Mohamed Nehari
24
Mohamed Nehari
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
4
Cyril Khetir
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Francois Mendy Tiền đạo |
35 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Adama Mbengue Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
34 Dollard Wandji Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Rémy Duterte Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 Hillel Konaté Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Hugo Colella Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Téo James Michel Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Leverton Pierre Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nouhoum Kamissoko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tyron Tormin Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathis Claricia Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Steven Nsimba Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Cyril Khetir Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
24 Mohamed Nehari Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Setigui Karamoko Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yassine Benhattab Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Esteban Mouton Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Mabrouk Rouai Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Lavallée Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Fady Khatir Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bilel Tafni Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Adem Tafni Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Brandon Agounon Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Giovani Versini Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vincent Pires Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Brice Cognard Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Wilson Samaké Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jordan Gil Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thomas Carbonero Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kassim M'Dahoma Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Silly Sanghare Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Kelyan Hamadi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Châteauroux
Aubagne
Châteauroux
Aubagne
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Châteauroux
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Sochaux Châteauroux |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Châteauroux Nancy |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Villefranche Châteauroux |
2 2 (1) (1) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Châteauroux Gobelins |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
23/10/2024 |
Versailles Châteauroux |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.79 2.0 1.02 |
B
|
X
|
Aubagne
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Gobelins Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Aubagne Le Mans |
1 0 (1) (0) |
1.26 +0 0.67 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Aubagne Quevilly Rouen |
1 1 (1) (0) |
0.96 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Bourg-en-Bresse Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Aubagne Boulogne |
3 0 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21