National Pháp - 31/01/2025 18:30
SVĐ: Stade Marcel-Verchère
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bourg-en-Bresse Châteauroux
Bourg-en-Bresse 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Châteauroux
Huấn luyện viên:
11
Ottman Dadoune
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
25
Roman Laspalles
25
Roman Laspalles
25
Roman Laspalles
25
Roman Laspalles
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
2
Mattéo Commaret
9
Mamadou Diallo
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ottman Dadoune Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Youness Aouladzian Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Vladimir Karajcic Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Mattéo Commaret Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Roman Laspalles Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Morel Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Charly Jan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Clément Jolibois Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Quentin Lacour Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Bastien Donio Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Brown Irabor Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mamadou Diallo Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Giovani Versini Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Brandon Agounon Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Isaak Umbdenstock Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Yored Hillel Konaté Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Jacques-Antoine Pelletier Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hugo Colella Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nouhoum Kamissoko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Leverton Pierre Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tyrone Tormin Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathis Claricia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bourg-en-Bresse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Zakaryia Souleymane Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Pascal Michelizzi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bryan Labissiere Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Mamadou Magassouba Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Othmane Chraibi Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Brice Cognard Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Vincent Pirès Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Theo Michel Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 François Mendy Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bourg-en-Bresse
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
2 : 0
(2-0)
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Bourg-en-Bresse
0 : 2
(0-2)
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
0 : 2
(0-1)
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Châteauroux
1 : 1
(0-0)
Bourg-en-Bresse
National Pháp
Bourg-en-Bresse
1 : 0
(0-0)
Châteauroux
Bourg-en-Bresse
Châteauroux
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bourg-en-Bresse
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Boulogne Bourg-en-Bresse |
0 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 1.01 |
0.98 2.25 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Bourg-en-Bresse Sochaux |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0 0.96 |
0.81 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
10/01/2025 |
Villefranche Bourg-en-Bresse |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
13/12/2024 |
Bourg-en-Bresse Versailles |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Concarneau Bourg-en-Bresse |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Châteauroux
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Châteauroux Nîmes |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.94 |
0.72 2.0 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Orléans Châteauroux |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Dijon Châteauroux |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Châteauroux Aubagne |
2 7 (0) (3) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sochaux Châteauroux |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12