GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 06/12/2024 18:30

SVĐ: Stade Auguste-Bonal

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 0.97

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.90 6.00

0.79 8.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.70

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Mamadou Diallo

    Wilson Samaké

  • 25’

    Mathis Claricia

    Tyron Tormin

  • 45’

    Đang cập nhật

    Nouhoum Kamissoko

  • 46’

    Giovani Versini

    Téo James Michel

  • Dimitri Liénard

    Armand Gnanduillet

    51’
  • 66’

    Wilson Samaké

    Téo James Michel

  • Issouf Macalou

    Kevin Hoggas

    69’
  • Đang cập nhật

    Leverton Pierre

    72’
  • Armand Gnanduillet

    Armand Gnanduillet

    73’
  • Samy Benchama

    Mouhamadou Drammeh

    83’
  • Đang cập nhật

    Noah Fatar

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Auguste-Bonal

  • Trọng tài chính:

    A. Souifi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Karim Mokeddem

  • Ngày sinh:

    24-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:32, H:37, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristiano Marques Gomes

  • Ngày sinh:

    03-06-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    71 (T:19, H:24, B:28)

7

Phạt góc

4

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

0

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

11

587

Tổng số đường chuyền

255

13

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

1

Sochaux Châteauroux

Đội hình

Sochaux 4-4-2

Huấn luyện viên: Karim Mokeddem

Sochaux VS Châteauroux

4-4-2 Châteauroux

Huấn luyện viên: Cristiano Marques Gomes

11

Issouf Macalou

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

4

Arthur Vitelli

31

Armand Gnanduillet

31

Armand Gnanduillet

9

Mamadou Diallo

18

Rémy Duterte

18

Rémy Duterte

18

Rémy Duterte

18

Rémy Duterte

40

Hillel Konaté

40

Hillel Konaté

40

Hillel Konaté

40

Hillel Konaté

40

Hillel Konaté

13

Adama Mbengue

Đội hình xuất phát

Sochaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Issouf Macalou Tiền đạo

36 7 3 2 0 Tiền đạo

17

Noah Fatar Tiền đạo

44 5 9 9 0 Tiền đạo

31

Armand Gnanduillet Tiền đạo

7 2 1 2 1 Tiền đạo

26

Samy Benchama Tiền vệ

10 1 1 4 0 Tiền vệ

4

Arthur Vitelli Hậu vệ

42 1 0 7 1 Hậu vệ

5

Boris Moltenis Hậu vệ

24 1 0 5 0 Hậu vệ

24

Corentin Jean Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Dimitri Liénard Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Mathieu Patouillet Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

28

Elson Mendes Da Silva Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Nassim Ouammou Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

Châteauroux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mamadou Diallo Tiền đạo

11 5 0 3 0 Tiền đạo

13

Adama Mbengue Hậu vệ

64 2 1 8 2 Hậu vệ

11

Giovani Versini Tiền đạo

8 1 2 1 0 Tiền đạo

34

Dollard Wandji Hậu vệ

5 1 0 1 1 Hậu vệ

18

Rémy Duterte Hậu vệ

36 1 0 5 0 Hậu vệ

40

Hillel Konaté Thủ môn

29 0 0 4 0 Thủ môn

4

Nouhoum Kamissoko Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Hugo Colella Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Leverton Pierre Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Tyron Tormin Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mathis Claricia Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sochaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Thomas Fontaine Hậu vệ

37 0 0 4 1 Hậu vệ

19

Martin Lecolier Tiền đạo

31 6 3 3 0 Tiền đạo

30

Alexandre Pierre Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

Kevin Hoggas Tiền vệ

38 10 4 1 1 Tiền vệ

6

Mouhamadou Drammeh Tiền vệ

11 0 0 3 1 Tiền vệ

Châteauroux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Othmane Chraibi Tiền vệ

30 1 0 6 0 Tiền vệ

19

Téo James Michel Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Wilson Samaké Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Francois Mendy Tiền đạo

34 2 2 3 0 Tiền đạo

16

Brice Cognard Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

Sochaux

Châteauroux

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sochaux: 0T - 2H - 2B) (Châteauroux: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/03/2024

National Pháp

Sochaux

0 : 2

(0-1)

Châteauroux

11/10/2023

National Pháp

Châteauroux

1 : 1

(1-1)

Sochaux

13/03/2021

Hạng Hai Pháp

Sochaux

0 : 0

(0-0)

Châteauroux

21/11/2020

Hạng Hai Pháp

Châteauroux

2 : 1

(0-1)

Sochaux

Phong độ gần nhất

Sochaux

Phong độ

Châteauroux

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sochaux

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Macon

Sochaux

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

National Pháp

22/11/2024

Sochaux

Villefranche

2 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.97 2.25 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Gueugnon

Sochaux

1 2

(0) (2)

- - -

- - -

National Pháp

08/11/2024

Versailles

Sochaux

1 1

(0) (0)

0.88 -0.25 0.91

0.93 2.25 0.71

T
X

National Pháp

01/11/2024

Sochaux

Concarneau

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.98

T
X

Châteauroux

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

22/11/2024

Châteauroux

Nancy

0 2

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.80 2.25 0.83

B
X

National Pháp

08/11/2024

Villefranche

Châteauroux

2 2

(1) (1)

0.70 +0 1.04

0.92 1.75 0.94

H
T

National Pháp

01/11/2024

Châteauroux

Gobelins

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.84 2.0 0.98

B
H

National Pháp

23/10/2024

Versailles

Châteauroux

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.79 2.0 1.02

B
X

National Pháp

18/10/2024

Châteauroux

Le Mans

1 2

(1) (0)

0.95 +0 0.77

0.93 2.25 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 5

4 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất