National Pháp - 06/12/2024 18:30
SVĐ: Stade Auguste-Bonal
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.97
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.50 3.90 6.00
0.79 8.75 0.87
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
2.05 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Mamadou Diallo
Wilson Samaké
-
25’
Mathis Claricia
Tyron Tormin
-
45’
Đang cập nhật
Nouhoum Kamissoko
-
46’
Giovani Versini
Téo James Michel
-
Dimitri Liénard
Armand Gnanduillet
51’ -
66’
Wilson Samaké
Téo James Michel
-
Issouf Macalou
Kevin Hoggas
69’ -
Đang cập nhật
Leverton Pierre
72’ -
Armand Gnanduillet
Armand Gnanduillet
73’ -
Samy Benchama
Mouhamadou Drammeh
83’ -
Đang cập nhật
Noah Fatar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
70%
30%
0
3
13
11
587
255
13
6
5
3
4
1
Sochaux Châteauroux
Sochaux 4-4-2
Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
4-4-2 Châteauroux
Huấn luyện viên: Cristiano Marques Gomes
11
Issouf Macalou
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
9
Mamadou Diallo
18
Rémy Duterte
18
Rémy Duterte
18
Rémy Duterte
18
Rémy Duterte
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
40
Hillel Konaté
13
Adama Mbengue
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Issouf Macalou Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Noah Fatar Tiền đạo |
44 | 5 | 9 | 9 | 0 | Tiền đạo |
31 Armand Gnanduillet Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
26 Samy Benchama Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Arthur Vitelli Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Boris Moltenis Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Corentin Jean Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dimitri Liénard Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathieu Patouillet Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Elson Mendes Da Silva Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nassim Ouammou Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mamadou Diallo Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Adama Mbengue Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Giovani Versini Tiền đạo |
8 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Dollard Wandji Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Rémy Duterte Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 Hillel Konaté Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Nouhoum Kamissoko Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Hugo Colella Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Leverton Pierre Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tyron Tormin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathis Claricia Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Thomas Fontaine Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Martin Lecolier Tiền đạo |
31 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexandre Pierre Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Kevin Hoggas Tiền vệ |
38 | 10 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Mouhamadou Drammeh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Othmane Chraibi Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Téo James Michel Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Wilson Samaké Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Francois Mendy Tiền đạo |
34 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Brice Cognard Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sochaux
Châteauroux
National Pháp
Sochaux
0 : 2
(0-1)
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
1 : 1
(1-1)
Sochaux
Hạng Hai Pháp
Sochaux
0 : 0
(0-0)
Châteauroux
Hạng Hai Pháp
Châteauroux
2 : 1
(0-1)
Sochaux
Sochaux
Châteauroux
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sochaux
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Macon Sochaux |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Sochaux Villefranche |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Gueugnon Sochaux |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Versailles Sochaux |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Sochaux Concarneau |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Châteauroux
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Châteauroux Nancy |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Villefranche Châteauroux |
2 2 (1) (1) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Châteauroux Gobelins |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
23/10/2024 |
Versailles Châteauroux |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.79 2.0 1.02 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Châteauroux Le Mans |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 22