National Pháp - 17/01/2025 18:30
SVĐ: Stade de la Libération
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
2.30 3.00 3.00
- - -
- - -
- - -
0.72 0 0.95
-0.93 1.0 0.78
- - -
- - -
3.00 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Herve Toure
Theo Epailly
27’ -
42’
Ben-Chayeel Hamada
Nassim Titebah
-
46’
Kevin Schur
Jovany Ikanga
-
55’
Jovany Ikanga
Alexandre Parsemain
-
Teddy Averlant
Abdel Hbouch
60’ -
62’
Nassim Titebah
Jules Meyer
-
Đang cập nhật
Herve Toure
71’ -
Đang cập nhật
Thibault Rambaud
74’ -
Herve Toure
Christian Kitenge
75’ -
86’
Đang cập nhật
Ismail Diallo
-
89’
Đang cập nhật
Zoran Moco
-
Thibault Rambaud
Abdelwahab Baalla
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
44%
56%
2
3
15
18
376
495
11
8
5
4
0
2
Boulogne Dijon
Boulogne 4-4-2
Huấn luyện viên: Fabien Dagneaux
4-4-2 Dijon
Huấn luyện viên: Baptiste Ridira
9
Thibault Rambaud
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
21
Abdel Hbouch
11
Teddy Averlant
11
Teddy Averlant
6
Rayan Souici
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thibault Rambaud Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Theo Epailly Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Teddy Averlant Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Vercruysse Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdel Hbouch Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Yannick Pandor Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Adrien Pinot Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Siad Gourville Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Demba Thiam Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 El Hadj Dabo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Hervé Touré Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rayan Souici Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Alexandre Duville-Parsemain Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Zoran Christophe Moco Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Schur Tiền đạo |
32 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Yanis Chahid Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ismail Diallo Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Paul Delecroix Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Quentin Bernard Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Mathéo Moussa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Benchayeel Hamda Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adel Lembezat Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Abdelwahab Baalla Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Corentin Fatou Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Abel Roudriques Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Azamat Uriev Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Nassim Titebah Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lenny Montfort Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jovany Ikanga Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Jules Meyer Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Boulogne
Dijon
Boulogne
Dijon
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Boulogne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Sochaux Boulogne |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Haguenau Boulogne |
4 1 (3) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Boulogne Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Versailles Boulogne |
2 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.84 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Boulogne Beauvais |
4 2 (3) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Dijon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Dijon Châteauroux |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Espaly-Saint-Marcel Dijon |
1 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dijon Sochaux |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Villefranche Dijon |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Chambery Dijon |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15