National Pháp - 07/02/2025 18:30
SVĐ: Stade de Montbauron
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Versailles Aubagne
Versailles 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Aubagne
Huấn luyện viên:
7
Freddy Situmona Mbemba
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
9
Aimé Steven Nsimba Labe
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
12
Kassim M'Dahoma
12
Kassim M'Dahoma
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
4
Cyril Khetir
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Freddy Situmona Mbemba Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jordan Mendes Correia Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Raphaël Calvet Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Jonathan Kodjia Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Romain Basque Tiền vệ |
47 | 1 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Tchato Mbiayi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samy Baghdadi Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Melih Altikulac Hậu vệ |
38 | 0 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
40 Sebastien Renot Thủ môn |
83 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Djamal Moussadek Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Charles Andre Raux Yao Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aimé Steven Nsimba Labe Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Cyril Khetir Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Kassim M'Dahoma Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Setigui Karamoko Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yassine Benhattab Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mabrouk Haiça Rouai Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Esteban Mouton Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Lavallee Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thomas Carbonero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Fady Khatir Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sofiane Boudraa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fode Guirassy Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Moïse Mahop Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Jules Raux Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lamine Djaballah Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yamin Amiri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bilel Tafni Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Adem Tafni Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Billal El Kaddouri Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Versailles
Aubagne
National Pháp
Aubagne
3 : 3
(1-3)
Versailles
Versailles
Aubagne
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Versailles
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Nancy Versailles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Versailles Gobelins |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.79 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
10/01/2025 |
Versailles Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Bourg-en-Bresse Versailles |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Versailles Boulogne |
2 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Aubagne
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Aubagne Concarneau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Rouen Aubagne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.98 2.25 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Aubagne Nîmes |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Aubagne Nancy |
4 0 (3) (0) |
1.05 +0.5 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Orléans Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12