National Pháp - 24/01/2025 18:30
SVĐ: Stade de Montbauron
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -1 1/2 0.80
0.71 2.0 0.92
- - -
- - -
1.95 3.10 3.80
0.86 9 0.93
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.73 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.75 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Versailles Gobelins
Versailles 4-3-3
Huấn luyện viên: Jordan Gonzalez
4-3-3 Gobelins
Huấn luyện viên: Fabien Valeri
7
Freddy Situmona Mbemba
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
15
Issiaka Karamoko
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Freddy Situmona Mbemba Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jordan Mendes Correia Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Raphaël Calvet Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Jonathan Kodjia Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Romain Basque Tiền vệ |
47 | 1 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Tchato Mbiayi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samy Baghdadi Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Melih Altikulac Hậu vệ |
38 | 0 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
40 Sebastien Renot Thủ môn |
83 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Djamal Moussadek Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Charles Andre Raux Yao Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdelsamad Hachem Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Enzo Valentim Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Moussa Germain Sanou Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
6 Moussa Diarra Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Bruno Écuélé Manga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sony Butrot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
27 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Valeri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolas Mercier Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Jules Raux Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Fode Guirassy Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Moïse Mahop Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Cheikhou Cissé Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lenny Nangis Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moussa Guel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sasha Bernard Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mamadou Sylla Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lassana Diako Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Versailles
Gobelins
National Pháp
Gobelins
1 : 1
(1-1)
Versailles
National Pháp
Gobelins
1 : 0
(1-0)
Versailles
National Pháp
Versailles
1 : 0
(0-0)
Gobelins
Versailles
Gobelins
100% 0% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Versailles
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Versailles Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Bourg-en-Bresse Versailles |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Versailles Boulogne |
2 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Union Saint-Jean Versailles |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Dijon Versailles |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 2.0 0.99 |
B
|
H
|
Gobelins
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Gobelins Rouen |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Valenciennes Gobelins |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Gobelins Nîmes |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
06/12/2024 |
Orléans Gobelins |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Gobelins Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20