National Pháp - 13/12/2024 18:30
SVĐ: Stade de la Libération
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.92 2.25 0.91
- - -
- - -
1.90 3.25 3.90
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.94 1.0 0.71
- - -
- - -
2.60 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Nathan Monzango
-
20’
Đang cập nhật
Clement Couturier
-
Đang cập nhật
Abdelwahab Baalla
32’ -
34’
Đang cập nhật
Brice Negouai
-
46’
Mokrane Bentoumi
Antoine Valerio
-
60’
Đang cập nhật
Moulaye Idrissa Ba
-
Đang cập nhật
Theo Epailly
69’ -
71’
Brice Negouai
Harouna Abou Demba
-
Abdelwahab Baalla
Alexis Busin
75’ -
79’
Moulaye Idrissa Ba
Emmanuel Mballa Amougou
-
Theo Epailly
Corentin Fatou
87’ -
Đang cập nhật
Corentin Fatou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
60%
40%
1
6
17
17
449
276
16
6
8
1
0
2
Boulogne Villefranche
Boulogne 4-3-3
Huấn luyện viên: Fabien Dagneaux
4-3-3 Villefranche
Huấn luyện viên: Laurent Combarel
9
Thibault Rambaud
15
Adrien Pinot
15
Adrien Pinot
15
Adrien Pinot
15
Adrien Pinot
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
19
Moulaye Idrissa Ba
7
Adama Diakité
7
Adama Diakité
7
Adama Diakité
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
14
Steven Baseya
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thibault Rambaud Tiền đạo |
13 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Theo Epailly Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Teddy Averlant Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Vercruysse Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Adrien Pinot Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdel Hbouch Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Yannick Pandor Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Herve Toure Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Demba Thiam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Elhadj Dabo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Abdelwahab Baalla Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Moulaye Idrissa Ba Tiền đạo |
40 | 5 | 1 | 7 | 1 | Tiền đạo |
14 Steven Baseya Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Couturier Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adama Diakité Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sullivan Péan Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nathan Monzango Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinicius Gomes Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Brice Negouai Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Maxime Bastian Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Mokrane Bentoumi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Octave Joly Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Abel Roudriques Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Victor Delins Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Corentin Cal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Corentin Fatou Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alexis Busin Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Antoine Valerio Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Cédric Lunardi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Harouna Abou Demba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Emmanuel Mballa Amougou Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Beni Sergio Domingos Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Boulogne
Villefranche
National Pháp
Villefranche
2 : 1
(1-0)
Boulogne
National Pháp
Boulogne
0 : 1
(0-1)
Villefranche
National Pháp
Villefranche
1 : 1
(0-0)
Boulogne
National Pháp
Boulogne
0 : 0
(0-0)
Villefranche
Boulogne
Villefranche
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Boulogne
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Versailles Boulogne |
2 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.84 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Boulogne Beauvais |
4 2 (3) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Boulogne Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Houilles Boulogne |
0 3 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.86 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Rouen Boulogne |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Villefranche
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Villefranche Dijon |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Sochaux Villefranche |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Grenoble Foot 38 Villefranche |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.92 |
0.84 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Villefranche Châteauroux |
2 2 (1) (1) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Villefranche Versailles |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.69 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20