- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sochaux Gobelins
Sochaux 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Gobelins
Huấn luyện viên:
8
Kévin Hoggas
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
27
Diego Michel
27
Diego Michel
15
Issiaka Karamoko
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kévin Hoggas Tiền vệ |
42 | 10 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
27 Diego Michel Tiền vệ |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Martin Lecolier Tiền đạo |
36 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Julien Da Costa Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
31 Armand Gnanduillet Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Mathieu Peybernes Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Corentin Jean Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathieu Patouillet Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Thomas Fontaine Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Nassim Ouammou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Elson Mendes Da Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdelsamad Hachem Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Enzo Valentim Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Moussa Germain Sanou Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
6 Moussa Diarra Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Bruno Écuélé Manga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sony Butrot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
27 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Valeri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolas Mercier Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Dimitri Liénard Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Geoffray Durbant Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Roli Pereira de Sa Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Victor Mayela Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Honoré Bayanginisa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Mamadou Sylla Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lassana Diako Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Cheikhou Cissé Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lenny Nangis Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moussa Guel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sasha Bernard Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sochaux
Gobelins
National Pháp
Gobelins
1 : 1
(0-0)
Sochaux
Sochaux
Gobelins
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sochaux
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Le Mans Sochaux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Bourg-en-Bresse Sochaux |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0 0.96 |
0.81 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
14/01/2025 |
Guingamp Sochaux |
2 2 (1) (2) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Sochaux Boulogne |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Sochaux Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Gobelins
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Gobelins Villefranche |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Versailles Gobelins |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Gobelins Rouen |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Valenciennes Gobelins |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Gobelins Nîmes |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
H
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 13