GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 18/01/2025 18:30

SVĐ: Stade Marcel-Verchère

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 0.96

0.81 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.87 3.10

0.88 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 0.92

0.81 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.95 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ottman Dadoune

    25’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Julien Da Costa

  • 60’

    Kevin Hoggas

    Mathieu Peybernes

  • Brown Irabor

    Đang cập nhật

    64’
  • 70’

    Armand Gnanduillet

    Geoffray Durbant

  • Vladimir Karajcic

    Zakaryia Souleymane

    74’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Martin Lecolier

  • Youness Aouladzian

    Bryan Labissiere

    83’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Thomas Fontaine

  • 86’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Quentin Lacour

    87’
  • 90’

    Nassim Ouammou

    Victor Mayela

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Marcel-Verchère

  • Trọng tài chính:

    T. Vincent

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Le Frapper

  • Ngày sinh:

    25-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    18 (T:6, H:6, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Karim Mokeddem

  • Ngày sinh:

    24-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:32, H:37, B:24)

2

Phạt góc

8

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

6

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

16

336

Tổng số đường chuyền

471

9

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

3

Bourg-en-Bresse Sochaux

Đội hình

Bourg-en-Bresse 3-4-3

Huấn luyện viên: David Le Frapper

Bourg-en-Bresse VS Sochaux

3-4-3 Sochaux

Huấn luyện viên: Karim Mokeddem

11

Ottman Dadoune

2

Mattéo Commaret

2

Mattéo Commaret

2

Mattéo Commaret

25

Roman Laspalles

25

Roman Laspalles

25

Roman Laspalles

25

Roman Laspalles

2

Mattéo Commaret

2

Mattéo Commaret

2

Mattéo Commaret

8

Kévin Hoggas

31

Armand Gnanduillet

31

Armand Gnanduillet

31

Armand Gnanduillet

31

Armand Gnanduillet

31

Armand Gnanduillet

31

Armand Gnanduillet

31

Armand Gnanduillet

31

Armand Gnanduillet

27

Diego Michel

27

Diego Michel

Đội hình xuất phát

Bourg-en-Bresse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ottman Dadoune Tiền đạo

15 3 0 0 0 Tiền đạo

10

Youness Aouladzian Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Vladimir Karajcic Tiền vệ

15 0 2 2 0 Tiền vệ

2

Mattéo Commaret Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Roman Laspalles Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

7

Jordan Morel Tiền vệ

28 0 1 0 1 Tiền vệ

30

Charly Jan Thủ môn

21 0 0 4 0 Thủ môn

3

Clément Jolibois Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Quentin Lacour Hậu vệ

28 0 0 4 1 Hậu vệ

22

Bastien Donio Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

12

Brown Irabor Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Sochaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kévin Hoggas Tiền vệ

41 10 4 1 1 Tiền vệ

27

Diego Michel Tiền vệ

40 7 3 4 0 Tiền vệ

19

Martin Lecolier Tiền đạo

35 6 3 3 0 Tiền đạo

29

Julien Da Costa Hậu vệ

40 2 3 8 1 Hậu vệ

31

Armand Gnanduillet Tiền đạo

11 2 1 2 1 Tiền đạo

14

Mathieu Peybernes Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Corentin Jean Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Mathieu Patouillet Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

15

Thomas Fontaine Hậu vệ

42 0 0 4 1 Hậu vệ

7

Nassim Ouammou Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Elson Mendes Da Silva Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bourg-en-Bresse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Pascal Michelizzi Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

17

Bryan Labissiere Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

29

Mamadou Magassouba Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Zakaryia Souleymane Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

Sochaux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Roli Pereira de Sa Tiền vệ

33 2 2 4 0 Tiền vệ

21

Dimitri Liénard Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Geoffray Durbant Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Victor Mayela Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Honoré Bayanginisa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Bourg-en-Bresse

Sochaux

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bourg-en-Bresse: 0T - 0H - 0B) (Sochaux: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bourg-en-Bresse

Phong độ

Sochaux

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bourg-en-Bresse

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Villefranche

Bourg-en-Bresse

1 1

(1) (1)

0.80 +0 0.92

0.81 2.0 0.81

H
H

National Pháp

13/12/2024

Bourg-en-Bresse

Versailles

1 0

(0) (0)

1.00 +0 0.75

0.93 2.0 0.93

T
X

National Pháp

06/12/2024

Concarneau

Bourg-en-Bresse

2 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.86

B
T

National Pháp

22/11/2024

Bourg-en-Bresse

Rouen

0 1

(0) (1)

0.98 +0 0.75

0.94 2.25 0.70

B
X

National Pháp

08/11/2024

Valenciennes

Bourg-en-Bresse

1 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.86 2.25 0.88

T
T

Sochaux

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Guingamp

Sochaux

2 2

(1) (2)

0.92 -1.5 0.87

0.89 2.75 0.94

T
T

National Pháp

10/01/2025

Sochaux

Boulogne

1 1

(0) (0)

0.96 +0.25 0.92

0.86 2.25 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Sochaux

Clermont

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.89

0.97 2.25 0.85

B
X

National Pháp

13/12/2024

Dijon

Sochaux

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.95 2.25 0.80

T
X

National Pháp

06/12/2024

Sochaux

Châteauroux

2 2

(0) (1)

0.82 -1.0 0.97

0.87 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất