- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nancy Sochaux
Nancy 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Sochaux
Huấn luyện viên:
8
Walid Bouabdelli
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
8
Kévin Hoggas
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
27
Diego Michel
27
Diego Michel
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Walid Bouabdelli Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxence Carlier Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền vệ |
31 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Bokangou Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
15 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kévin Hoggas Tiền vệ |
42 | 10 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
27 Diego Michel Tiền vệ |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Martin Lecolier Tiền đạo |
36 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Julien Da Costa Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
31 Armand Gnanduillet Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Mathieu Peybernes Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Corentin Jean Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathieu Patouillet Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Thomas Fontaine Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Nassim Ouammou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Elson Mendes Da Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cheikh Touré Tiền đạo |
46 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Bakari Camara Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jimmy Evans Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Zakaria Fdaouch Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Dimitri Liénard Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Geoffray Durbant Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Victor Mayela Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Honoré Bayanginisa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Roli Pereira de Sa Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Sochaux
National Pháp
Sochaux
2 : 3
(1-0)
Nancy
National Pháp
Sochaux
4 : 1
(2-0)
Nancy
National Pháp
Nancy
1 : 1
(0-0)
Sochaux
Hạng Hai Pháp
Sochaux
1 : 0
(1-0)
Nancy
Hạng Hai Pháp
Nancy
0 : 0
(0-0)
Sochaux
Nancy
Sochaux
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nancy
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Villefranche Nancy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Nancy Versailles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Concarneau Nancy |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Nancy Valenciennes |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Aubagne Nancy |
4 0 (3) (0) |
1.05 +0.5 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sochaux
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Sochaux Gobelins |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Le Mans Sochaux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Bourg-en-Bresse Sochaux |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0 0.96 |
0.81 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
14/01/2025 |
Guingamp Sochaux |
2 2 (1) (2) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Sochaux Boulogne |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10