Hạng Hai Pháp - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Parc des Sports
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.91
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.50 3.20 2.80
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
0.84 0 0.86
-0.99 1.0 0.85
- - -
- - -
3.20 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Jacques Siwe
Rayan Ghrieb
-
22’
Đang cập nhật
Alpha Sissoko
-
Đang cập nhật
Axel Drouhin
30’ -
Đang cập nhật
Ahmed Kashi
32’ -
Đang cập nhật
Yohan Demoncy
44’ -
47’
Hugo Picard
Jacques Siwe
-
Anthony Bermont
Antoine Larose
53’ -
Antoine Larose
Josué Tiendrebeogo
60’ -
65’
Taylor Luvambo
Amine Hemia
-
Đang cập nhật
Trévis Dago
67’ -
75’
Jacques Siwe
Brighton Labeau
-
Thibault Delphis
Hamjatou Soukouna
80’ -
83’
Hugo Picard
Junior Armando Mendes
-
Yohan Demoncy
Kilyan Veniere
87’ -
90’
Hugo Picard
Amine Hemia
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
54%
46%
3
2
16
17
405
358
10
15
3
7
1
6
Annecy Guingamp
Annecy 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Laurent Guyot
4-2-3-1 Guingamp
Huấn luyện viên: Sylvain Ripoll
10
Kapitbafan Djoco
18
Axel Drouhin
18
Axel Drouhin
18
Axel Drouhin
18
Axel Drouhin
24
Yohann Demoncy
24
Yohann Demoncy
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
5
Ahmed Kashi
17
Vincent Pajot
17
Jacques-Julien Siwe
7
Donatien Gomis
7
Donatien Gomis
7
Donatien Gomis
7
Donatien Gomis
7
Donatien Gomis
7
Donatien Gomis
7
Donatien Gomis
7
Donatien Gomis
8
Kalidou Sidibé
8
Kalidou Sidibé
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kapitbafan Djoco Tiền đạo |
34 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Vincent Pajot Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 14 | 3 | Tiền vệ |
24 Yohann Demoncy Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Ahmed Kashi Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Axel Drouhin Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Anthony Bermont Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Julien Kouadio Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Florian Escales Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
41 Thibault Delphis Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Fabrice N'Sakala Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Karim Cisse Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jacques-Julien Siwe Tiền đạo |
46 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Hugo Picard Tiền vệ |
55 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kalidou Sidibé Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
23 Taylor Luvambo Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Donatien Gomis Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Lucas Maronnier Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Nelson Sissoko Hậu vệ |
18 | 0 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Rayan Ghrieb Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Enzo Basilio Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Sohaib Nair Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lebogang Phiri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Trevis Dago Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Antoine Larose Tiền đạo |
52 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Kilyan Veniere Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wendkuuni Josué Tiendrébéogo Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamjatou Soukouna Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Thomas Callens Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Esteban Riou Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Pierre Lemonnier Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Amine Hemia Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Matthis Riou Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dylan Louiserre Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Brighton Labeau Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Junior Armando Mendes Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Babacar Niasse Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Annecy
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
2 : 2
(1-1)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Guingamp
1 : 4
(1-2)
Annecy
Hạng Hai Pháp
Annecy
1 : 4
(1-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Annecy
1 : 1
(1-1)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
0 : 4
(0-1)
Annecy
Annecy
Guingamp
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Annecy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Ajaccio Annecy |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0 0.89 |
1.01 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Chasselay MDA Annecy |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Annecy Metz |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Annecy Clermont |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Jura Sud Foot Annecy |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Guingamp
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Bastia Guingamp |
3 1 (0) (1) |
0.66 +0 1.20 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Martigues Guingamp |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1 0.94 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Dinan Léhon Guingamp |
1 4 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20