Hạng Hai Pháp - 04/01/2025 13:00
SVĐ: Stade du Roudourou
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.88
0.96 2.5 0.80
- - -
- - -
2.20 3.40 3.00
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.66 0 -0.92
0.86 1.0 0.89
- - -
- - -
2.87 2.10 3.75
0.77 4.0 -0.95
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Ugo Raghouber
-
46’
Đang cập nhật
Gaëtan Courtet
-
56’
Yacine Bammou
Enzo Bardeli
-
Kalidou Sidibé
Rayan Ghrieb
59’ -
Jacques Siwe
Brighton Labeau
73’ -
74’
Kay Tejan
Marco Essimi
-
81’
Gaëtan Courtet
Anto Sekongo
-
Rayan Ghrieb
Severin Sabri Guendouz
82’ -
90’
Đang cập nhật
Yacine Bammou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
43%
57%
3
1
13
14
431
562
5
10
2
5
7
0
Guingamp Dunkerque
Guingamp 4-4-2
Huấn luyện viên: Sylvain Ripoll
4-4-2 Dunkerque
Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro
17
Jacques Siwe
2
Lucas Maronnier
2
Lucas Maronnier
2
Lucas Maronnier
2
Lucas Maronnier
2
Lucas Maronnier
2
Lucas Maronnier
2
Lucas Maronnier
2
Lucas Maronnier
13
Amine Hemia
13
Amine Hemia
18
Gaëtan Courtet
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
20
Enzo Bardeli
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
19
Yacine Bammou
20
Enzo Bardeli
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jacques Siwe Tiền đạo |
45 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Hugo Picard Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amine Hemia Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kalidou Sidibé Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
2 Lucas Maronnier Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Pierre Lemonnier Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Alpha Sissoko Hậu vệ |
17 | 0 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Mathis Riou Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Rayan Ghrieb Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dylan Louiserre Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Enzo Basilio Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Gaëtan Courtet Tiền vệ |
35 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Enzo Bardeli Tiền vệ |
58 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Naatan Skyttä Tiền vệ |
14 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Opa Sangante Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Yacine Bammou Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vincent Sasso Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Kay Tejan Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Alec Georgen Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Ugo Raghouber Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Adrián Ortolá Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Abner Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Drahgo Gnatoa Dylan Ourega Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Taylor Luvambo Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Babacar Niasse Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Brighton Labeau Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lebogang Phiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sohaib Nair Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Severin Sabri Guendouz Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunkerque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Anto Sekongo Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Geoffrey Kondo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Diogo Queirós Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ewen Jaouen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Benjaloud Youssouf Hậu vệ |
52 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Maxence Rivera Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Marco Essimi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guingamp
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
0 : 1
(0-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
0 : 1
(0-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Dunkerque
1 : 3
(0-3)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
2 : 1
(0-0)
Dunkerque
Hạng Hai Pháp
Guingamp
0 : 0
(0-0)
Dunkerque
Guingamp
Dunkerque
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Guingamp
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Bastia Guingamp |
3 1 (0) (1) |
0.66 +0 1.20 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Martigues Guingamp |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1 0.94 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Dinan Léhon Guingamp |
1 4 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Guingamp Amiens SC |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Dunkerque
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Auxerre Dunkerque |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Metz Dunkerque |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Aubervilliers Dunkerque |
0 2 (0) (0) |
0.90 +1.75 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Dunkerque Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.80 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 20