GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 04/01/2025 13:00

SVĐ: Stade du Roudourou

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.88

0.96 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 3.00

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.92

0.86 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 3.75

0.77 4.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Ugo Raghouber

  • 46’

    Đang cập nhật

    Gaëtan Courtet

  • 56’

    Yacine Bammou

    Enzo Bardeli

  • Kalidou Sidibé

    Rayan Ghrieb

    59’
  • Jacques Siwe

    Brighton Labeau

    73’
  • 74’

    Kay Tejan

    Marco Essimi

  • 81’

    Gaëtan Courtet

    Anto Sekongo

  • Rayan Ghrieb

    Severin Sabri Guendouz

    82’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Yacine Bammou

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du Roudourou

  • Trọng tài chính:

    K. Abed

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sylvain Ripoll

  • Ngày sinh:

    15-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    60 (T:40, H:6, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luís Manuel Ferreira de Castro

  • Ngày sinh:

    07-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    111 (T:48, H:24, B:39)

3

Phạt góc

2

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

3

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

14

431

Tổng số đường chuyền

562

5

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

5

7

Việt vị

0

Guingamp Dunkerque

Đội hình

Guingamp 4-4-2

Huấn luyện viên: Sylvain Ripoll

Guingamp VS Dunkerque

4-4-2 Dunkerque

Huấn luyện viên: Luís Manuel Ferreira de Castro

17

Jacques Siwe

2

Lucas Maronnier

2

Lucas Maronnier

2

Lucas Maronnier

2

Lucas Maronnier

2

Lucas Maronnier

2

Lucas Maronnier

2

Lucas Maronnier

2

Lucas Maronnier

13

Amine Hemia

13

Amine Hemia

18

Gaëtan Courtet

19

Yacine Bammou

19

Yacine Bammou

19

Yacine Bammou

19

Yacine Bammou

20

Enzo Bardeli

19

Yacine Bammou

19

Yacine Bammou

19

Yacine Bammou

19

Yacine Bammou

20

Enzo Bardeli

Đội hình xuất phát

Guingamp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jacques Siwe Tiền đạo

45 7 1 5 1 Tiền đạo

10

Hugo Picard Tiền vệ

54 4 3 0 0 Tiền vệ

13

Amine Hemia Tiền đạo

14 4 0 4 0 Tiền đạo

8

Kalidou Sidibé Tiền vệ

43 3 3 13 1 Tiền vệ

2

Lucas Maronnier Hậu vệ

33 1 1 3 0 Hậu vệ

24

Pierre Lemonnier Hậu vệ

47 1 0 3 1 Hậu vệ

22

Alpha Sissoko Hậu vệ

17 0 5 1 0 Hậu vệ

26

Mathis Riou Hậu vệ

35 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Rayan Ghrieb Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Dylan Louiserre Tiền vệ

52 0 1 9 0 Tiền vệ

16

Enzo Basilio Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gaëtan Courtet Tiền vệ

35 8 0 6 0 Tiền vệ

20

Enzo Bardeli Tiền vệ

58 5 6 4 0 Tiền vệ

22

Naatan Skyttä Tiền vệ

14 4 2 0 0 Tiền vệ

26

Opa Sangante Hậu vệ

51 4 1 7 0 Hậu vệ

19

Yacine Bammou Tiền vệ

14 3 1 0 0 Tiền vệ

23

Vincent Sasso Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

9

Kay Tejan Tiền vệ

15 0 3 1 0 Tiền vệ

2

Alec Georgen Hậu vệ

17 0 1 3 0 Hậu vệ

28

Ugo Raghouber Tiền vệ

13 0 1 3 0 Tiền vệ

16

Adrián Ortolá Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

30

Abner Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Guingamp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Drahgo Gnatoa Dylan Ourega Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Taylor Luvambo Tiền vệ

35 3 1 1 0 Tiền vệ

30

Babacar Niasse Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

9

Brighton Labeau Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

5

Lebogang Phiri Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Sohaib Nair Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Severin Sabri Guendouz Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Dunkerque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Anto Sekongo Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Geoffrey Kondo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Diogo Queirós Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Ewen Jaouen Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Benjaloud Youssouf Hậu vệ

52 3 6 4 0 Hậu vệ

8

Maxence Rivera Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

10

Marco Essimi Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Guingamp

Dunkerque

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guingamp: 3T - 1H - 1B) (Dunkerque: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

Hạng Hai Pháp

Dunkerque

0 : 1

(0-0)

Guingamp

12/08/2023

Hạng Hai Pháp

Guingamp

0 : 1

(0-0)

Dunkerque

07/05/2022

Hạng Hai Pháp

Dunkerque

1 : 3

(0-3)

Guingamp

21/12/2021

Hạng Hai Pháp

Guingamp

2 : 1

(0-0)

Dunkerque

05/02/2021

Hạng Hai Pháp

Guingamp

0 : 0

(0-0)

Dunkerque

Phong độ gần nhất

Guingamp

Phong độ

Dunkerque

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guingamp

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Guingamp

Caen

2 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.86 3.0 0.81

T
H

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Bastia

Guingamp

3 1

(0) (1)

0.66 +0 1.20

0.96 2.25 0.94

B
T

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Martigues

Guingamp

0 1

(0) (0)

0.95 +1 0.94

0.85 2.75 0.91

H
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Dinan Léhon

Guingamp

1 4

(0) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.97 2.75 0.82

T
T

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Guingamp

Amiens SC

3 0

(2) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.85

T
T

Dunkerque

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Auxerre

Dunkerque

0 1

(0) (1)

0.89 -0.75 0.87

0.87 2.75 0.82

T
X

Hạng Hai Pháp

16/12/2024

Dunkerque

Caen

3 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Pháp

09/12/2024

Metz

Dunkerque

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.93 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Aubervilliers

Dunkerque

0 2

(0) (0)

0.90 +1.75 0.82

0.94 2.75 0.88

T
X

Hạng Hai Pháp

25/11/2024

Dunkerque

Ajaccio

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.80 2.0 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất