Hạng Hai Pháp - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Stade du Roudourou
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 -0.95
0.86 2.5 -0.98
- - -
- - -
2.10 3.33 3.17
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.81
0.76 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.64 2.13 3.70
- - -
- - -
- - -
-
-
Brighton Labeau
Amine Hemia
5’ -
Severin Sabri Guendouz
Brighton Labeau
71’ -
75’
Nolan Galves
Mohamed Bouchouari
-
Dylan Louiserre
Lebogang Phiri
76’ -
83’
Wilitty Younoussa
Derek Mazou-Sacko
-
Severin Sabri Guendouz
Junior Armando Mendes
86’ -
Đang cập nhật
Taylor Luvambo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
55%
45%
4
2
6
16
468
366
12
14
5
4
2
1
Guingamp Rodez
Guingamp 4-4-2
Huấn luyện viên: Sylvain Ripoll
4-4-2 Rodez
Huấn luyện viên: Didier Santini
10
Hugo Picard
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
8
Kalidou Sidibé
8
Kalidou Sidibé
8
Wilitty Younoussa
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
10
Waniss Taibi
10
Waniss Taibi
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hugo Picard Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amine Hemia Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kalidou Sidibé Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
7 Donatien Gomis Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Brighton Labeau Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucas Maronnier Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dylan Louiserre Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Enzo Basilio Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Sohaib Nair Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Drahgo Gnatoa Dylan Ourega Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Severin Sabri Guendouz Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
63 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Timothée NKada Tiền đạo |
15 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
58 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
15 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Loni Quenabio Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Till Cissokho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rayan Touzghar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Taylor Luvambo Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Junior Armando Mendes Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Pierre Lemonnier Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Babacar Niasse Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lebogang Phiri Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Matthis Riou Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Morgan Corredor Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Guingamp
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
1 : 2
(0-1)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
3 : 3
(3-3)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
0 : 0
(0-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Rodez
0 : 1
(0-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
0 : 0
(0-0)
Rodez
Guingamp
Rodez
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Guingamp
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Guingamp Sochaux |
2 2 (1) (2) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Bastia Guingamp |
3 1 (0) (1) |
0.66 +0 1.20 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Rodez
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Rodez Troyes |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Clermont Rodez |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Rodez Pau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Caen Rodez |
3 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15