Cúp Quốc Gia Pháp - 22/12/2024 16:30
SVĐ: Stade du Roudourou
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.86 3.0 0.81
- - -
- - -
1.65 3.70 4.33
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.94 1.25 0.77
- - -
- - -
2.20 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Mathias Autret
-
28’
Đang cập nhật
Emmanuel Ntim
-
Đang cập nhật
Amine Hemia
61’ -
Jacques Siwe
Brighton Labeau
64’ -
Severin Sabri Guendouz
Rayan Ghrieb
65’ -
69’
Léo Milliner
Mickaël Le Bihan
-
Hugo Picard
Taylor Luvambo
80’ -
Drahgo Gnatoa Dylan Ourega
Albin Demouchy
82’ -
83’
Noe Lebreton
Kalifa Coulibaly
-
86’
Bilal Brahimi
Alexandre Mendy
-
Kalidou Sidibé
Hugo Picard
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
48%
52%
4
2
14
15
483
513
7
11
4
5
3
0
Guingamp Caen
Guingamp 4-4-2
Huấn luyện viên: Sylvain Ripoll
4-4-2 Caen
Huấn luyện viên: Nicolas Seube
9
Jacques Siwe
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
11
Amine Hemia
11
Amine Hemia
9
Alexandre Mendy
8
Noe Lebreton
8
Noe Lebreton
8
Noe Lebreton
8
Noe Lebreton
10
Bilal Brahimi
8
Noe Lebreton
8
Noe Lebreton
8
Noe Lebreton
8
Noe Lebreton
10
Bilal Brahimi
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jacques Siwe Tiền đạo |
44 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Hugo Picard Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Amine Hemia Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kalidou Sidibé Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Pierre Lemonnier Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Alpha Sissoko Hậu vệ |
16 | 0 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mathis Riou Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dylan Louiserre Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Babacar Niasse Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Drahgo Gnatoa Dylan Ourega Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Severin Sabri Guendouz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexandre Mendy Tiền đạo |
52 | 27 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bilal Brahimi Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Romain Thomas Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Mathias Autret Tiền vệ |
42 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Noe Lebreton Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Diedonné Gaucho Debohi Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Yannis Clementia Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Diabe Bolumbu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Emmanuel Ntim Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Gabin Tomé Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Léo Milliner Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Lebogang Phiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Junior Armando Mendes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rayan Ghrieb Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rayan Touzghar Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Albin Demouchy Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Teddy Bartouche Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Taylor Luvambo Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Donatien Gomis Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Brighton Labeau Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lamine Sy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Umaro Candé Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Anthony Mandrea Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Kalifa Coulibaly Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mickaël Le Bihan Tiền đạo |
50 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Tidiam Gomis Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mohamed Hafid Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lorenzo Rajot Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robin Verhaeghe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guingamp
Caen
Hạng Hai Pháp
Guingamp
3 : 1
(1-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Guingamp
1 : 0
(1-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
0 : 1
(0-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
1 : 2
(0-2)
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
4 : 1
(2-1)
Guingamp
Guingamp
Caen
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guingamp
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Bastia Guingamp |
3 1 (0) (1) |
0.66 +0 1.20 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Martigues Guingamp |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1 0.94 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Dinan Léhon Guingamp |
1 4 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Guingamp Amiens SC |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Serquigny Nassandres Guingamp |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Caen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Laval Caen |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Caen Bolbec |
6 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Caen Rodez |
3 3 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
C' Chartres Caen |
0 4 (0) (4) |
1.02 +2.25 0.82 |
- - - |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10