- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Guingamp Metz
Guingamp 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Metz
Huấn luyện viên:
10
Hugo Picard
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
8
Kalidou Sidibé
8
Kalidou Sidibé
14
Cheikh Tidiane Sabaly
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
7
Gauthier Hein
3
Matthieu Udol
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
10
Pape Amadou Diallo
36
Ablie Jallow
36
Ablie Jallow
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hugo Picard Tiền vệ |
58 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amine Hemia Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kalidou Sidibé Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
7 Donatien Gomis Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Brighton Labeau Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucas Maronnier Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dylan Louiserre Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Enzo Basilio Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Sohaib Nair Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Drahgo Gnatoa Dylan Ourega Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Severin Sabri Guendouz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cheikh Tidiane Sabaly Tiền đạo |
52 | 11 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Matthieu Udol Hậu vệ |
49 | 6 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Ablie Jallow Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Pape Amadou Diallo Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Gauthier Hein Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Sadibou Sané Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Koffi Franck Kouao Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Benjamin Stambouli Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arnaud Bodart Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aboubacar Lô Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Idrissa Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Taylor Luvambo Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Junior Armando Mendes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Pierre Lemonnier Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Lebogang Phiri Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Babacar Niasse Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Matthis Riou Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rayan Touzghar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Metz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Morgan Bokele Mputu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Joseph N'Duquidi Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Alexis Mirbach Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jessy Deminguet Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Joel Asoro Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Maxime Colin Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ibou Sane Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Guingamp
Metz
Hạng Hai Pháp
Metz
1 : 0
(0-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
1 : 1
(0-1)
Metz
Hạng Hai Pháp
Metz
3 : 6
(3-3)
Guingamp
Guingamp
Metz
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Guingamp
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Ajaccio Guingamp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Toulouse Guingamp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Guingamp Paris |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Caen Guingamp |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
17/01/2025 |
Guingamp Rodez |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 1.02 |
T
|
T
|
Metz
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Metz Clermont |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Bastia Metz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Metz Grenoble Foot 38 |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.98 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Metz Paris |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lorient Metz |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10